Trái nghĩa với "nhã nhặn" là: thô lỗ. Nhã nhặn - Thô lỗ. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt. Trái nghĩa với "tiện lợi" trong Tiếng Việt là ...
Xem chi tiết »
lễ độ, đúng mực trong quan hệ tiếp xúc. ăn nói nhã nhặn: cư xử nhã nhặn: Trái nghĩa: bất nhã, khiếm nhã. đẹp một cách giản dị, không phô trương, ...
Xem chi tiết »
Nha Nhặn Trái nghĩa: Không Bị ảnh Hưởng, Tự Nhiên, đơn Giản, Chân Thành, Phổ Biến, Không Thanh Nha, Thô, Vô Phép, Vô Lể, Boorish, Churlish,
Xem chi tiết »
lễ độ, đúng mực trong quan hệ tiếp xúc ăn nói nhã nhặn cư xử nhã nhặn Trái nghĩa: bất nhã, khiếm nhã đẹp một c&aac [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 5. 6 ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. nhã nhặn. Tỏ ra lịch sự, lễ độ. Ăn nói nhã nhặn với khách hàng. Đẹp mà giản dị, không loè loẹt, phô trương. Ăn mặc nhã nhặn.
Xem chi tiết »
Nhã nhặn là gì: Tính từ lễ độ, đúng mực trong quan hệ tiếp xúc ăn nói nhã nhặn cư xử nhã nhặn Trái nghĩa : bất nhã, khiếm nhã đẹp một cách giản dị, ...
Xem chi tiết »
- tt. 1. Tỏ ra lịch sự, lễ độ: ăn nói nhã nhặn với khách hàng. 2. Đẹp mà giản dị, không loè loẹt, phô ...
Xem chi tiết »
nhã nhặn, tt, trgt Lịch sự, có lễ độ: Giọng nói của hắn cho thấy hắn quả là lịch sự, lễ độ và nhã nhặn (NgCgHoan). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2008 · Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ tương ... nhã nhặn – tục tằn,… còn nếu hai từ A và B là trái nghĩa thì:.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · => Lịch sự, Lễ phép, Nhã nhặn v.v… Đặt câu với từ khiếm nhã: => Anh ấy thật khiếm nhã khi hỏi về cân nặng của cô ấy. Qua ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của affability trong tiếng Anh. affability. noun [ U ] ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... sự nhã nhặn…
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2020 · Ẩn dụ mang ý nghĩa từ cái này sang cái khác. ... kỳ mang thai: 'Một con voi, một ngôi nhà ục ịch, / Một quả dưa bước đi trên hai dây leo.
Xem chi tiết »
... từ. tính nhã nhặn, tính hoà nhã. sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...) (số nhiều) những thú vị, những hứng thú. amenities of home life: những thú vui của ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2022 · Ở đây, các từ miệng này chỉ bộ phận trên mặt là miệng của con người hoặc động vật. Nghĩa chuyển gồm: Miệng túi và nhà có 6 miệng ăn. Đối với ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Việt là đối tượng nghiên cứu cơ bản của ngành từ vựng học tiếng Việt, đồng thời cũng là đối tượng nghiên cứu gián tiếp của các ngành ngữ pháp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Của Từ Nhã Nhặn
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa của từ nhã nhặn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu