Nghĩa là gì: except except /ik'sept/. ngoại động từ. trừ ra, loại ra. nội động từ. phản đối, chống lại. to except against someone's statement: phản đối lại ...
Xem chi tiết »
Alternative for except. excepts, excepted, excepting. Đồng nghĩa: aside from, barring, besides, deny, exclude, reject, save, ...
Xem chi tiết »
Alternative for excepted. excepts, excepted, excepting. Đồng nghĩa: aside from, barring, besides, deny, exclude, reject, save, ...
Xem chi tiết »
'''ik'sept'''/, Trừ ra, loại ra, Phản đối, chống lại, Trừ, trừ ra, không kể, (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, sự loại trừ // trừ ra, trừ phi,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · (Định nghĩa của excepted từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Analysis of variance for fibre quality properties and physiological traits depicted significant differences between genotypes, excepted for ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. except. /ik'sept/. * ngoại động từ. trừ ra, loại ra. * nội động từ. phản đối, chống lại. to except against someone's statement: phản đối ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng ... But for, except for, Ngoài, không tính.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ accept: => acquire, gain, obtain…. Trái nghĩa từ accept: => deny, discard, refuse, reject… Đặt câu ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa except for, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2021 · Question 14: He never sings except when he's taking a shower in the morning. A: It is very rare to hear him singing out of the shower in the ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · → Her mother language/ mother tongue is Spanish. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha.) Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối. Là những dạng ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp đồng nghĩa tuyệt đối, ví dụ như: Motherland – Fatherland: quê mẹ;; Mother language – Mother tongue: Tiếng mẹ ...
Xem chi tiết »
Clever, Smart vs Intelligent: ( Đều có tức là thông minh- nhưng sắc thái khác nhau); Intelligent: Là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2020 · Mục tiêu bài viết hôm nay sẽ chia sẻ đến các bạn những từ trái nghĩa và đồng nghĩa phổ biến nhất để bạn có thể áp dụng trong kì thi THPT Quốc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Excepted
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa excepted hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu