Nghĩa là gì: expand expand /iks'pænd/. động từ. mở rộng, trải ra. nở ra, phồng ra, giãn. (toán học) khai triển. phát triển (một vấn đề...) trở nên cởi mở ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: expanding expand /iks'pænd/. động từ. mở rộng, trải ra. nở ra, phồng ra, giãn. (toán học) khai triển. phát triển (một vấn đề...) trở nên cởi mở ...
Xem chi tiết »
expands, expanded, expanding. Đồng nghĩa: broaden, enlarge, extend, grow, increase, magnify, spread, swell, unfold,. Trái nghĩa: contract, shrink, ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa. verb. abbreviate , contract , lessen , lower , shorten , shrink , abridge. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expand ».
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · The company extended its sales territory this year. maximize. We need to maximize profits. Từ trái nghĩa và ví dụ. decrease.
Xem chi tiết »
They expanded their retail operations during the 1980s. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. to increase.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2021 · Trái Nghĩa Của Expand ... Đang xem: Expand là gì ... Thus, for example, expanded brick, expanded clay, expanded plastic.
Xem chi tiết »
expands, expanded, expanding. Đồng nghĩa: broaden, enlarge, extend, grow, increase, magnify, spread, swell, unfold,. Trái nghĩa: contract, shrink, .
Xem chi tiết »
expand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expand.
Xem chi tiết »
Giải nghĩa chính xác từ “extend” và minh họa cách sử dụng từ extend trong tiếng Anh cực dễ, gợi ý từ đồng và trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
(Giải phẫu) Chẽ. Expansion tendineuse — chẽ gân. Trái nghĩaSửa đổi · Compression, contraction · Diminution · Récession ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2021 · => expand, extend, grow, increase, raise… Đặt câu với từ reduce: => The work is getting reduced, making me depressed (Công việc ngày càng giảm ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: extend elaborate lucubrate expatiate exposit enlarge flesh out expound dilate inflate blow up amplify boom thrive flourish spread out · Từ trái ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2018 · THƠ NHỚ CẶP TỪ TIẾNG ANH TRÁI NGHĨA ... Right (phải), Left (trái) lăn tăn giữa đường ... Expand (mở rộng) khơi nguồn thênh thang.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Expand
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa expand hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu