Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của expensive.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: costly, dear, high-priced,. Trái nghĩa: cheap, economical, inexpensive,. Adjective. (attributive) Opposite of having a high price or cost.
Xem chi tiết »
'''iks'pensiv'''/ , Đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa, cao giá, đắt, tốn kém, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expensive ».
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ expensive: => costly, excessive, exorbitant…. Trái nghĩa từ expensive: => cheap, inexpensive, low-priced… Đặt câu ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The restaurant is good, but overpriced, I think. Từ trái nghĩa và ví dụ. cheap. If the trainers were cheaper I would buy them.
Xem chi tiết »
She has expensive tastes (= she likes things that cost a lot of money). Các từ đồng nghĩa. costly (EXPENSIVE) · dear (EXPENSIVE) mainly ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với expensive, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất: - Big (lớn) — Small (nhỏ) - Cheap (Rẻ ) — Expensive (Đắt) - Clean (Sạch) — Dirty (Bẩn) More...
Xem chi tiết »
Học từ mới theo các cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả,Việc tìm hiểu... ... Cheap /tʃiːp/ - expensive /ɪkˈspensɪv/: rẻ - mắc.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2020 · 'Expensive' và 'costly', 'sad' và 'miserable' là những cặp từ đồng nghĩa hay trái nghĩa? - VnExpress.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Hiểu được nhu cầu học theo cặp đồng - trái nghĩa, tại đây Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn 50 cặp ... expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt.
Xem chi tiết »
... thông dụng và thường gặp nhất. Cùng Step Up khám phá từ trái nghĩa tiếng Anh qua bài viết này nhé. ... Cheap – Expensive. Rẻ – Đắt. 29. Clean – Dirty.
Xem chi tiết »
Expensive là gì: / iks'pensiv /, Tính từ: Đắt tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa, Kinh tế: cao giá, đắt, tốn kém, Từ đồng nghĩa: adjective,... ... Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Question 5: The US troops ɑre using much more sophisticɑted weɑpons in the Fɑr Eɑst. A. complicated B. difficult to operate C. expensive D.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Expensive
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa expensive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu