Nghĩa là gì: rude rude /ru:d/. tính từ. khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ. a rude reply: một câu trả lời bất lịch sự; to be rude to somebody: ...
Xem chi tiết »
sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ · trạng thái man rợ, trạng thái dã man · sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột ...
Xem chi tiết »
an old man in rude health. một ông cụ già tráng kiện ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Rude » ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của rude. Alternative for rude. ruder, rudest. Đồng nghĩa: blunt, boorish, brusque, cheeky, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: rudest rude /ru:d/. tính từ. khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ. a rude reply: một câu trả lời bất lịch sự; to be rude to ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của rude là: polite, courteous nhé bạn. Cheer! Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của rude trong tiếng Anh. rude. Thesaurus > not polite > rude. Những từ và cụm từ này có ...
Xem chi tiết »
He shouted a collection of rude words at me and stormed off. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. not polite.
Xem chi tiết »
(Thân mật) Đáng gườm; ghê gớm. Un rude adversaire — một địch thủ đáng gườm: Une rude tentation — một sự cám dỗ ghê gớm. Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
rude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rude.
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2020 · 30 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA. ... rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên. 23. tiny – huge tiny /ˈtaɪni/: tí hon huge /hjuːʤ/: khổng lồ.
Xem chi tiết »
Tìm từ trái nghĩa : rude. This is a List of Available Answers Options : caring; helpful; useful; polite. The best answer is D. polite.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Hiểu được nhu cầu học theo cặp đồng - trái nghĩa, tại đây Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn ... rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Rude
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa rude hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu