Trái nghĩa của smooth ; Verb. crumple ; Adjective. uneven ; Adjective. rough ; Adjective. gauche ...
Xem chi tiết »
Alternative for smooths. smooths, smoothed, smoothing, smoother, smoothest. Đồng nghĩa: chivalrous, cunning, even, glossy, level, pleasant, polished, polite, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "smooth" là: rough. Smooth / smuːð / nhẵn nhụi = rough / rʌf / xù xì. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của smoothly · Alternative for smoothly · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của smooth là: rough đó bạn. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
smooth custard: món kem sữa nhuyễn ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu. a smooth time: thời gian hết sức ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì · 2. Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng · 3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu · 4. Young /jʌŋ/ - ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · High /haɪ/ - low /ləʊ/: cao - thấp · Light /laɪt/ dark /dɑːrk/: ánh sáng - bóng tối · Long /lɔːŋ/ - short /ʃɔːrt/: dài - ngắn · Smooth - /smuːð/ - ...
Xem chi tiết »
smooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Hiểu được nhu cầu học theo cặp đồng - trái nghĩa, tại đây Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn 50 cặp ... smooth /smuːð/: trơn nhẵn.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: smooth nghĩa là nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng sea as smooth as a mill-pond biển lặng smooth hair tóc mượt.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · rough ý nghĩa, định nghĩa, rough là gì: 1. not even or smooth, ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Trong tiếng Anh có nhiều cặp tính từ trái nghĩa. Hãy theo dõi bài viết sau để bổ sung thêm kiến thức về ... Smooth: nhẵn nhụi, Rough: xù xì ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2016 · Có rất nhiều cặp từ trái nghĩa mà chúng ta sử dụng thường xuyên trong ngữ pháp tiếng Anh. ... -Smooth — Rough : Trơn mượt — Xù xì.
Xem chi tiết »
Học các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh là phương pháp hiệu quả khi học từ vựng. Học một từ chúng ta lại biết thêm một từ trái nghĩa với từ đó, ngôn ngữ tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Smooth
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa smooth hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu