Trái nghĩa của smoothly · Alternative for smoothly · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của smooth ; Verb. crumple ; Adjective. uneven ; Adjective. rough ; Adjective. gauche ...
Xem chi tiết »
Alternative for smooths. smooths, smoothed, smoothing, smoother, smoothest. Đồng nghĩa: chivalrous, cunning, even, glossy, level, pleasant, polished, polite, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "smooth" là: rough. Smooth / smuːð / nhẵn nhụi = rough / rʌf / xù xì. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của smooth là: rough đó bạn. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
smooth custard: món kem sữa nhuyễn ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu. a smooth time: thời gian hết sức ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
1. Smooth - /smuːð/ - rough /rʌf/: trơn mượt - xù xì · 2. Soft /sɔːft/ - hard /hɑːrd/: mềm - cứng · 3. Strong /strɔːŋ/ - weak /wiːk/: mạnh - yếu · 4. Young /jʌŋ/ - ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · smoothly ý nghĩa, định nghĩa, smoothly là gì: 1. easily and without interruption or difficulty: 2. without any sudden movements or changes: ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
smooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: smooth nghĩa là nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng sea as smooth as a mill-pond biển lặng smooth hair tóc mượt.
Xem chi tiết »
The court is obliged to protect the public interest from sophisticated, smooth-tongued criminals who can deceive innocent victims at an unbearable price ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Quá trình phát triển trên Radiant Silvergun bắt đầu vào cuối năm 1997 và tiến triển thuận lợi trái ngược với các dự án trước đây, nơi họ phải hủy bỏ ý tưởng và ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of running smoothly. ... de running smoothly Từ đồng nghĩa của running smoothly Từ trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 38:54 Đã đăng: 7 thg 1, 2019 Bị thiếu: smoothly | Phải bao gồm: smoothly VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Smoothly
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa smoothly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu