Tồi Tệ Hơn Trái nghĩa: Tốt Hơn, Cải Thiện, Sáng, Phục Hồi, Mend, Tốt Hơn, Tốt Hơn, Cao Purer, Mạnh Mẽ Hơn, Cải Tiến,
Xem chi tiết »
tồi, tệ đến mức như không còn có thể nào hơn thế nữa , không sáng sủa, không rõ ràng, khó hiểu , (Khẩu ngữ) tỏ ra hiểu biết rất chậm , khoảng thời gian kể ...
Xem chi tiết »
thằng cha rất tồi! Đồng nghĩa: tồi tệ: Trái nghĩa: tốt. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn ...
Xem chi tiết »
kham khảo. Trái nghĩa Tồi Tệ Hơn - Từ điển ABC. vào thống kê. hc tốt. Đúng 0. Bình luận (0). Các câu hỏi tương tự. Trần H khánh my.
Xem chi tiết »
sức khoẻ ngày một tồi tệ: đối xử tồi tệ ; cách trình bày tối: câu thơ hơi tối nghĩa ; đầu óc tối, nói mãi mà vẫn không hiểu: Đồng nghĩa: tối dạ, tối tăm: Trái ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Comments · wingspan · May 2021. Trái nghĩa Tuyệt vời = Tồi tệ. Khó chịu= Thoải mái. Trung thực= Gian manh, xảo trá · damien-walsh_6094f291bed5f.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tồi tệ" trong tiếng Anh. tồi tệ {tính}. EN. volume_up · awful · bad · diabolical · mediocre · deplorable · unspeakable. tồi tệ {trạng}.
Xem chi tiết »
tồi tệ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tồi tệ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tồi tệ' trong tiếng Anh. tồi tệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Một người chồng rất tệ. Đồng nghĩaSửa đổi · xấu · xấu xa · bết · tồi · tồi tệ ...
Xem chi tiết »
Tay thợ tồi. Tại bắn kém, chứ súng không phải tồi. Cuốn truyện có nội dung tốt, nhưng viết tồi quá. Xấu, tệ về tư cách, trong quan hệ đối xử. Con người tồi.
Xem chi tiết »
Tuyệt vời - tồi tệ. Extrovertiert-introvertiert. Hướng ngoại - hướng nội. Ausreichend- mangelhaft. Đầy đủ - thiếu thốn. Nötig -unnötig.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2022 · Trái nghĩa với awesomesauce là weak sauce, được dùng để nói về một điều tồi tệ hoặc khiến bạn thất vọng. Theo Reader's Digest, awesomesauce là ...
Xem chi tiết »
abominable ý nghĩa, định nghĩa, abominable là gì: 1. very bad or unpleasant: 2. very bad ... trong tiếng Việt. tồi tệ… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Bạn có lạm dụng từ “not” để mô tả điều gì đó ngược lại không, ví dụ “not good” (không tốt), “not happy” (không vui)? Tại sao bạn không dùng từ “bad” (tồi tệ), “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Tồi Tệ
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa tồi tệ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu