Trái nghĩa của accessible · Alternative for accessible · Adjective · Adjective · Adjective.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa. adjective. inaccessible , limited , restricted. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Accessible ».
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: accessible accessible /æk'sesəbl/. tính từ. có thể tới được, có thể gần được. the remote hamlet is accessible by bicycle: cái xóm nghèo hẻo ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Adjective. Not known or seen or not meant to be known or seen by others. secret confidential classified undisclosed hush-hush restricted unknown unpublished ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
accessible ý nghĩa, định nghĩa, accessible là gì: 1. able to be reached or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
accessible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessible.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: accessible nghĩa là có thể tới được, có thể gần được the remote hamlet is accessible by bicycle cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể ...
Xem chi tiết »
Dễ gần gũi. Homme accessible à tous — người dễ gần với mọi người: Accessible à la colère — dễ nổi nóng. (Nghĩa bóng) Dễ hiểu ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với accessible là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với accessible trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Bài viết này, Prep sẽ chia sẻ với các bạn các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng ... 20+ cặp từ trái nghĩa thường xuyên xuất hiện trong bài thi tiếng Anh THPT ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: accessible, achievable, applicable, attainable, employable, performable. - Từ trái nghĩa: impossible, impracticable, unattianable, ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2021 · ... accessible (adj): có thể chạm tới được. Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.
Xem chi tiết »
accessible bằng Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt accessible có nghĩa là: có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5) ...
Xem chi tiết »
Câu 2: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being. A. lively B. frequented C. accessible D. revealed. Hiển thị đáp án.
Xem chi tiết »
accessible = accessible tính từ ( accessible to somebody ) có thể tới được, sử dụng được... the remote hamlet is accessible by bicycle cái xóm nghèo hẻo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Accessible
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với accessible hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu