+ Một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (Xem BANK LOAN). Trái nghĩa của advancing. Adjective.
Xem chi tiết »
advancement of science: sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên; advancement in career: tiến bộ trong nghề nghiệp. sự thăng chức, đề bạt.
Xem chi tiết »
Alternative for advancing. advances, advanced, advancing. Đồng nghĩa: move forward, proceed, progress, promote,. Trái nghĩa: retreat, ...
Xem chi tiết »
Marx's ideas were in advance of his age: Những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người ... V_ed : advanced; V_ing : advancing ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với advance là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với advance trong bài viết này.
Xem chi tiết »
advancing ý nghĩa, định nghĩa, advancing là gì: 1. If you talk about someone's ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách ... the Asian Games have been advancing in all aspects.
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa ... Câu 1: During the five-decade history the Asian Games have been advancing in all aspects. A. holding at. B. holding to.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · Câu 1. During the five- decade history the Asian Games have been advancing in all aspects. A. holding at. B. holding ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) noisy (adj) = ồn ào 29 B Giải thích: Enrich (v) = làm giàu có Improve (v) = cải thiện Dịch nghĩa: Nhiều người làm giàu cho bản thân mình bằng cách tham gia các ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym/ closet meaning): Là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau. IELTS TUTOR xét ví dụ: beautiful và ...
Xem chi tiết »
... chia xa Dịch nghĩa : Khi nhỏ thân nhau, lớn lên chúng tơi khơng liên lạc với Question 2: Magazines were the first visual medium before the advent of ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Asian Americans Advancing Justice-Atlanta is the first nonprofit legal advocacy organization dedicated to protecting the civil rights of Asian ...
Xem chi tiết »
Bài 13: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Advancing
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với advancing hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu