Trái nghĩa của advantage ; Noun. block disadvantage disapproval disfavour ; Nearby Words. advantaged advantage of size advantageous advantageously ; Translations ...
Xem chi tiết »
Alternative for advantages. advantages, advantaged, advantaging. Đồng nghĩa: benefit, gain, leverage, upper hand,. Trái nghĩa: disadvantage, handicap, ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa ... sự thuận lợi, ưu thế. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Advantage ». Từ điển: Địa chất | Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ ...
Xem chi tiết »
Alternative for advantaged. advantages, advantaged, advantaging. Đồng nghĩa: benefit, gain, leverage, upper hand,. Trái nghĩa: disadvantage, handicap, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của take advantage of ; Opposite of to exploit someone for one's personal gain. help assist benefit aid ; Opposite of to act on an opportunity. miss ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ benefit là gì? · Đồng nghĩa từ benefit: => gain, profit, utility, use… · Trái nghĩa từ benefit: => handicap, harm, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với benefit là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với benefit trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:36 Đã đăng: 16 thg 11, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của advantage là: disadvantage. Answered 2 years ago. Tu Be De ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
... ý nghĩa, định nghĩa, advantageous là gì: 1. giving advantages or helping to ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
benefit ý nghĩa, định nghĩa, benefit là gì: 1. a helpful or good effect, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) advising Câu 57: It was a very wonderful opportunity for us to catch , so we should take advantage of it. A. destroy B. break C. hold D. miss Câu 58: I need ...
Xem chi tiết »
+ Nếu theo sau là 'somebody' thì cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực, ý muốn diễn tả sự không công bằng về vấn đề nào đó. S + Take advantage of + ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Benefit Là Gì – Trái Nghĩa Của Benefit ... phúc lợi về y tế (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố…) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Advantages
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với advantages hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu