Nghĩa là gì: agree agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to agree with ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: agree agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to agree with ...
Xem chi tiết »
'''ə'gri:'''/ , Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, Hoà thuận, Hợp với, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Agree ».
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · I thought his idea was a little odd, but I'll go along with him and see what happens. Từ trái nghĩa và ví dụ. disagree. I disagree with your ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: agrees agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to agree with ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: agreed agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to agree with ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với agree, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · Ví dụ: I agree with you! Tôi đồng ý với bạn! 3. Từ trái nghĩa với “Agree”. Để tạo từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
agree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agree.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: agree nghĩa là đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận to agree go proposal tán thành một lời đề nghị to agree with someone ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Couldn't agree less: mang nghĩa trái ngược với Couldn't agree more, cụm từ này thể hiện sự không tán thành với ý kiến của người nói.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Ví dụ: I agree with you! Tôi đồng ý với bạn! 3. Từ trái nghĩa với “Agree”. Để tạo từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agree trong tiếng Anh. agree có nghĩa là: agree /ə'gri:/* nội động từ- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận=to agree go ...
Xem chi tiết »
1. Above – Below. Trên – Dưới ; 2. Accepted – Unaccepted. Chấp nhận – Không chấp nhận ; 3. Admit – Deny. Thừa nhận – Phủ nhận ; 4. Agree – Disagree. Đồng ý – Không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu