Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của at first hand.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với at first hand, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Alternative for firsthand. firsthand. tính từ, adv. trực tiếp. first-hand information: tin tức mắt thấy tai nghe; to learn something first-hand: trực tiếp ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của at first hand. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary ...
Xem chi tiết »
As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand. A. indirectly. B. directly. C. easily. D. slowly.
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · Đồng nghĩa & trái nghĩa ... at first hand (đích thân, trực tiếp) > ... Vì George sắp nghỉ hưu, ông rất hào hứng với việc có thể bắt đầu câu ...
Xem chi tiết »
at first hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at first hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at ...
Xem chi tiết »
tác giả. Nguyen Tuan Huy, Khách. Tìm thêm với Google.com :.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · at first hand - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
at first ý nghĩa, định nghĩa, at first là gì: 1. in or at the beginning: 2. in ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Start studying TỪ ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA 18/3. Learn vocabulary, terms, and more with ... Get faster at matching terms ... at first hand. đầu tiên. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · ... trái nghĩa. Vậy hãy cùng Kênh tuyển sinh trau dồi kiến thức bằng các bài dưới đây nhé! ... A. at stake B. at will C. at once D. at hand.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) at first hand >< indirectly, trực tiếp >< gián tiếp. They were invited indirectly through an intermediary. ; cut the apron strings >< relied on others, không còn ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp những câu của phần đồng nghĩa trái nghĩa, idiom, phrasal verb, từ nhiều nguồn, ... By the run: ngay lập tức = at first hand= on the spot.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với At First Hand
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với at first hand hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu