Bận Rộn Trái nghĩa: Lười Biếng, Nhàn Rỗi, Không đau, Loafing, Bình Tĩnh, Thanh Thản, Yên Tĩnh, Trật Tự, Hòa Bình, Chậm, Dễ Tính Chậm Chạp,
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với bận rộn là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Bận rộn là gì: Tính từ bận nhiều việc một lúc, việc nọ tiếp liền việc kia công việc bận rộn ngày mùa bận rộn không khí bận rộn Trái nghĩa : thanh nhàn, ...
Xem chi tiết »
guới không lo 2. Tìm 3 từ đông nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau? Từ Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Cần mẫn Hạnh phúc Sôi nổi Bận rộn Ха хоi ...
Xem chi tiết »
Những từ đồng nghĩa với bận rộn gồm: ... Bốn từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc " là : bất hạnh , đau buồn , bi thảm ... Giải dối mãi mãi chẳng ai tin cậy.
Xem chi tiết »
Những từ đồng nghĩa với bận rộn gồm: -hoạt động. -sôi nổi. -nhộn nhịp. -siêng năng. -cần cù. -hăng say. Đúng 1. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "忙" là: 闲. 闲 - 忙: xián - máng: Rảnh rỗi - Bận rộn. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Trung. Trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
bận nhiều việc một lúc, việc nọ tiếp liền việc kia công việc bận rộn ngày mùa bận rộn không khí bận rộn Trái nghĩa: than [..] ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (1.266.418) Rảnh và Rỗi đều có nghĩa là dư thời gian chưa biết làm gì. Đồng nghĩa với nó ngoài hai từ trên là các từ: Nhàn rỗi, rỗi rãi, dư/thừa thời gian... Trái nghĩa là ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2022 · Tìm từ trái nghĩa với từ già trong trường hợp rau già, cau già ... Dẫu vậy, đối với tôi, quê hương vẫn là một điều gì đó rất đỗi thân thương ...
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ... Bị thiếu: bận rộn
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: busier busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Xem chi tiết »
... ví dụ về ひま trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp. ... (thì) bận rộn; không có thời gian (tự do).
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · => Bận rộn, Bận bịu, Phiền phức v.v.. Đặt câu với từ thanh thản: => Mong anh ấy ra đi yên bình không còn vướng bận gì trên cõi đời này ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2018 · Việc đưa các từ vào trong một bài hát hay một bài thơ cũng là một cách để nhớ. THƠ NHỚ CẶP TỪ TIẾNG ANH TRÁI NGHĨA. Tất cả ngôn ngữ trên đời.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Bận Rộn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với bận rộn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu