Trái nghĩa với bền bỉ là: Nhụt chí, nản lòng. ~~ Học tốt nha ~~. Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Xếp các từ có tiếng chí sau đây vào hai nhóm: chí phải, ý chí, chí lí, chí thân, chí khí, chí tình, chí hướng, chí công, quyết chí. a) Chí có nghĩa là rất, hết ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bền bỉ là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với... · Từ đồng nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bền bỉ là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
3 tháng 12 2019 lúc 20:42. dong nghia voi tu ben chi la :kien tri,can cu,dai dang,gan goc,li lom.
Xem chi tiết »
Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bền bỉ là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao sẽ giải đáp điều này.... Tác giả: chiembaomothay.com.
Xem chi tiết »
Top 8 Trái Nghĩa Bền Bỉ · 2 từ trái nghiã với bền bỉ · Tìm-2 từ đồng nghĩa với từ bền bỉ-2 từ trái nghĩa với từ bền bỉ · Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bền bỉ là gì ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm tìm từ trái nghĩa với bền bỉ , tim tu trai nghia voi ben bi tại 123doc - Thư viện trực tuyến hàng đầu Việt Nam.
Xem chi tiết »
Tài liệu tìm từ trái nghĩa với bền bỉ , tai lieu tim tu trai nghia voi ben bi - Tại 123doc thư viện tài liệu trực tuyến Việt Nam.
Xem chi tiết »
sức chịu đựng bền bỉ: bền bỉ chiến đấu: Đồng nghĩa: dai sức, dẻo dai. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%81n_b%E1%BB%89 » ...
Xem chi tiết »
Gạch chân dưới từ trái nghĩa với từ bền chí, bền lòng trong các câu sau: Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn. van-dung.
Xem chi tiết »
Tính bền bỉ là có sức chịu đựng. 8. Chờ đợi với sự bền bỉ nhịn nhục. 9. Nhưng đó là một cuộc đấu tranh bền bỉ . 10. Bền bỉ nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “bền chắc” ? A. bền chí B. bền vững C. bền bỉ D. bền chặtTrang tài liệu, đề thi, kiểm tra website giáo dục Việt Nam.
Xem chi tiết »
2) xác định phép liệt kê được sử dụng trong đoạn trích ? Nêu Tác dụng của phép liệt kê đó ? 3) nội dung chính của văn bản có đoạn trích trên là gì?
Xem chi tiết »
Từ nào đồng nghĩa với từ " bền chắc " A. Bền chí B. Bền bỉ C. Bền vững D. Bền chặt. Trả Lời. Hỏi chi tiết. Trả lời trong APP VIETJACK.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Bền Bỉ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với bền bỉ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu