Trái nghĩa với "chậm chạp" là: nhanh nhẹn. chậm chạp-nhanh nhẹn. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt. Trái nghĩa với "đẹp" trong Tiếng Việt là gì ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chậm chạp là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với... · Từ đồng nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Chậm Chạp Trái nghĩa: Hoạt động Nhanh, Siêng, Sôi động, Bận Rộn, Tràn đầy Năng Lượng,
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "chậm chạp" là: nhanh nhẹn. chậm chạp-nhanh nhẹn. Trái nghĩa với "biến mất" trong Tiếng Việt là gì? Trái nghĩa với "cứng ...
Xem chi tiết »
Tu đồng nghĩa với từ chậm chạp là từ gi. ... Hai bên đường là nhà cửa cao tầng mọc san sát nhau với những mảng sơn lúc nào cũng tươi mới, càng rực rỡ hơn ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề; lù rù; chậm rãi; ........ Học tốt nhé bạn Hiền ~!!!!!!!! Đúng 0. Bình luận (0). Nick đã bj hack bởi tao.
Xem chi tiết »
Con hãy bấm vào từ/cụm từ để chọn. Bấm lại vào từ/cụm từ để bỏ chọn. nhan-biet. Con hãy tìm từ có nghĩa trái ngược với từ chậm chạp trong câu sau : Chim sâu.
Xem chi tiết »
Bước tiến chậm chạp. Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu chậm chạp. Đồng nghĩa ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình ...
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với.
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2022 · Từ đồng nghĩa là gì? Từ trái nghĩa là gì? Vậy từ đồng nghĩa, trái nghĩa với chậm chạp gì? Đặt câu với từ chậm chạp: ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa với từ " nhanh nhẹn":Chậm chạp. Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? avatar. 5. 3 vote. Gửi Hủy. hert Cảm ơn 2; report Báo vi phạm.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn, có nghĩa đối lập nhau. Trái nghĩa với nhanh nhảu là những từ: chậm chạp, chậm rì,…
Xem chi tiết »
Có hai cách nói " nó đi học chậm 10 phút" và " nó đi học muộn 10 phút" là haicachs nói đồng nghĩa vì chậm và muộn là hai từ đồng nghĩa với nhau.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Chậm Chạp
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với chậm chạp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu