18 thg 6, 2022
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của low key ; agitated noisy energised ; excited harsh rough ; bland dull kind ; active employed energetic ; conspicuous exposed noticeable ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2021 · Trái nghĩa với lowkey là highkey, người có xu hướng thể hiện cảm xúc mãnh liệt, sôi nổi, huyên náo. VOH default thumbnail Người có tính cách ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Ngoài từ Lowkey, người ta còn dùng từ humble với ý nghĩa tương tự. Trái nghĩa với lowkey chính là highkey, từ để nói về những người bộc lộ ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2021 · Trái với low-key là high-key, tức là bộc lộ cảm xúc mãnh liệt và công khai. 2. Nguồn gốc của Low-key? Low-key có nguồn gốc từ âm nhạc, ban đầu ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Low-key ». Từ điển: Thông dụng. tác giả. Admin, Rex, Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của low key ; Opposite of not clearly visible or attracting attention. conspicuous ; Opposite of restrained and unpretentious in nature or appearance.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2018 · mình thấy từ “low-key” xuất hiện khá nhiều, có lẽ đang được ưa chuộng chăng? Từ này dùng để mô tả ý định kiềm chế mọi thứ ở trạng thái kín đáo, ...
Xem chi tiết »
Đồng thời, nó cũng chỉ một người tinh tế, nhẹ nhàng, sâu lắng, kiệm lời và trầm tư. Bên cạnh đó, đồng nghĩa với lowkey là humble, trái nghĩa với lowkey chính là ...
Xem chi tiết »
Từ lóng “low-key” xuất hiện trước, theo sau đó là “high-key” với ý nghĩa trái ngược hoàn ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với Low key là High key, chỉ xu hướng mãnh liệt trong thể hiện cảm xúc, sôi nổi, náo nhiệt.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2021 · Low-key là tính từ chỉ mọi người nói chung có đặc điểm sống khiêm tốn, không khoa trương, cực kỳ thận trọng, kín đáo và biết tiết chế, điểm dừng ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · low-key /ˌləʊˈkiː/ – adj, adv · English meaning: modest, restrained, not showy · Nghĩa tiếng Việt: khiêm tốn, không phô trương, một cách kiềm chế ...
Xem chi tiết »
low-key/ˌləʊˈkiː/ adj, adv · English meaning:modest, restrained, not showy · Nghĩa tiếng Việt:khiêm tốn, không phô trương, một cách kiềm chế ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · “Low-key” nghĩa là khiêm tốn, không phô trương, một cách kiềm chế hoặc tinh tế, nhẹ nhàng, âm thầm. Từ gần giống nghĩa là “humble”, trái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Low Key
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với low key hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu