Trái nghĩa của more expensive ; Adjective. Opposite of great, or greater than normal, in price. cheaper ; Adjective. Opposite of comparative for luxurious, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: costly, dear, high-priced,. Trái nghĩa: cheap, economical, inexpensive,. Adjective. (attributive) Opposite of having a high price or cost.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của expensive. ... dari kata expensive antonim dan sinonim too expensive more expensive trái nghĩa với từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của expensive. ... dari kata expensive antonim dan sinonim too expensive more expensive trái nghĩa với từ ...
Xem chi tiết »
'''iks'pensiv'''/ , Đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa, cao giá, đắt, tốn kém, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expensive ». Bị thiếu: more | Phải bao gồm: more
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ expensive: => costly, excessive, exorbitant…. Trái nghĩa từ expensive: => cheap, inexpensive, low-priced… Đặt câu ...
Xem chi tiết »
Rolls Royces are very expensive. Big houses are expensive to maintain. She has expensive tastes (= she likes things that cost ...
Xem chi tiết »
Những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất: - Big (lớn) — Small (nhỏ) - Cheap (Rẻ ) — Expensive (Đắt) - Clean (Sạch) — Dirty (Bẩn) More...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Trong bài học hôm nay, hãy cùng Language Link Academic khám phá 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh với hình ảnh minh họa ...
Xem chi tiết »
Cùng Step Up khám phá từ trái nghĩa tiếng Anh qua bài viết này nhé. ... Graded Antonyms: từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.
Xem chi tiết »
Expensive là gì: / iks'pensiv /, Tính từ: Đắt tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa, Kinh tế: cao giá, đắt, tốn kém, Từ đồng nghĩa: adjective,... ... Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
Học từ mới theo các cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả ... Tall được dùng cho những thứ có chiều rộng nhỏ hơn nhiều so với chiều cao của nó ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Question 5: The US troops ɑre using much more sophisticɑted weɑpons in the Fɑr Eɑst. A. complicated B. difficult to operate C. expensive D.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: cheap · Alternative for cheap cheaper, cheapest · Adjective expensive · Adjective superior · Adjective admirable · Adjective generous · Adjective ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với More Expensive
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với more expensive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu