Nghĩa là gì: nuclear family nuclear family. danh từ. gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của nuclear family. Nearby Words. nuclear fission nuclear fusion nuclear fusions nuclear holocaust nuclear material ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của nuclear family.
Xem chi tiết »
nuclear family ý nghĩa, định nghĩa, nuclear family là gì: 1. a family consisting of two parents and their children, but not including aunts, uncles…
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2020 · Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách nói về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh nhé, ... Nuclear family = gia đình 2 thế hệ, gồm bố mẹ và con cái.
Xem chi tiết »
Gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nuclear_family ».
Xem chi tiết »
... nuclear family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclear family. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
extended family. Nuclear family. open-minded. narrow-minded. forbidden. Permitted. Conflict. Harmony. concentrate. Neglect. conservative. Progressive.
Xem chi tiết »
Meaning: extended family. n. a family consisting of the nuclear family and their blood relatives ... English Vocalbulary. Từ đồng nghĩa với extended family ...
Xem chi tiết »
If you live in an extended family, you'll have great joy and get support of ... C. nuclear family ... Từ trái nghĩa – Kiến thức về từ vựng.
Xem chi tiết »
Nó trái ngược với một gia đình cha mẹ đơn thân, với gia đình lớn hơn và một ... Có sự khác biệt trong định nghĩa giữa các nhà quan sát; Một số định nghĩa ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · A nuclear family is limited, according to Kristy Jackson of Colorado State University, ... Từ “nebulous” trong đoạn văn 3 gần nghĩa nhất với
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2018 · Từ đồng nghĩa, trái nghĩa: change = transform = shift. occur = take place. Một số từ vựng chủ đề FAMILY: nuclear family & extended family: ...
Xem chi tiết »
12. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ gia đình hạt nhân (gia đình 1 thế hệ). Task 1. ... (Nối mỗi từ/cụm từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải. ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Nuclear Family
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với nuclear family hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu