Nghĩa là gì: plus plus /pʌls/. giới từ. cộng với. 3 plus 4: ba cộng với 4. tính từ. cộng, thêm vào. (toán học); (vật lý) dương (số...) on the plus side of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: plus plus /pʌls/. giới từ. cộng với. 3 plus 4: ba cộng với 4. tính từ. cộng, thêm vào. (toán học); (vật lý) dương (số...) on the plus side of ...
Xem chi tiết »
'''plʌs'''/, Cộng với (số); cả, cùng với (người), Trên (nhiều hơn số, số lượng đã chỉ ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Plus ».
Xem chi tiết »
Plus Trái nghĩa: Trách Nhiệm Pháp Lý, Bất Lợi, Trừ, Hạn Chế,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: positive summation addition asset · Từ trái nghĩa / Antonyms: minus liability.
Xem chi tiết »
Noun. Opposite of an advantage or profit gained from something. disadvantage downside drawback detriment impediment inconvenience minus shortcoming weakness ...
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Declan is very knowledgeable about insects. astute. His father had a reputation as an astute businessman. Từ trái nghĩa và ví dụ.
Xem chi tiết »
Thêm, cộng với. Deux plus trois font cinq — hai cộng ba là năm: une malle, deux valises plus un grand paquet — một cái hòm, hai cái ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) [Bộ 100 thẻ học tiếng anh] Opposite 100 cặp từ trái nghĩa bằng tiếng anh Hình ... 6/6plus/6splus/7/7plus/8/8plus/xs/11/12/13/pro/max/plus/promax-Awifi D1-5.
Xem chi tiết »
... trong Tiếng Anh. Cách phát âm plus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plus. ... cộng với. 3 plus 4: ba cộng với 4. * tính từ. cộng, thêm vào.
Xem chi tiết »
... trong Tiếng Anh. Cách phát âm plus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plus. ... cộng với. 3 plus 4: ba cộng với 4. * tính từ. cộng, thêm vào.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: positive summation addition asset; Từ trái nghĩa: minus liability. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plus".
Xem chi tiết »
plus có nghĩa là: plus /pʌls/* giới từ- cộng với=3 plus 4+ ba cộng với 4* tính từ- cộng, thêm vào- (toán học); (vật lý) dương (số...)!on the plus side of ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Việc xây dựng, cập nhật cơ sở dữ liệu về liệt sỹ, thân nhân liệt sỹ, mộ liệt sỹ, nghĩa trang liệt sỹ; Cổng thông tin điện tử về liệt sỹ, mộ liệt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Plus
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với plus hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu