Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của push. ... to give the door a hard push: đẩy mạnh cửa một cái. sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên).
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "push" là: pull. Push /puʃ/ đẩy = pull /pul/ kéo. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với "pull ... Bị thiếu: vội | Phải bao gồm: vội
Xem chi tiết »
Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận.
Xem chi tiết »
pushes, pushed, pushing. Đồng nghĩa: coax, drive, encourage, force, goad, nudge, press, prod, propel, shove, spur, thrust, urge,. Trái nghĩa: pull, ...
Xem chi tiết »
Alternative for pushes · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Noun.
Xem chi tiết »
push. push (p sh) verb. pushed, pushing, pushes. verb, transitive. 1. To apply pressure against for the purpose of moving: push a shopping cart through the ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của push. ... vội vàng. to push out. xô đẩy ra, đẩy ra ngoài. (như) to push forth. to push through. xô đẩy qua, xô lấn qua.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi từ trái nghĩa của "to push" là gì? Em xin cảm ơn nha. Written by Guest 2 years ago. Bị thiếu: vội | Phải bao gồm: vội
Xem chi tiết »
press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press ... Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press. ... hối hả, vội vã, tất bật.
Xem chi tiết »
vội vàng. to push out. xô đẩy ra, đẩy ra ngoài. (như) to push forth ... Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác.
Xem chi tiết »
... nói tiếng Anh. Bởi vì các thành ngữ không phải lúc nào cũng có ý nghĩa theo nghĩa đen, ... You can say that again, Đúng vậy, tôi đồng ý, Đứng một mình.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · vội vànglớn push out xô đẩy ra, xuất kho bên phía ngoài (như) lớn push forthlớn push through xô đẩy qua, xô lấn qua làm trọn, làm đến cùng, ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2020 · Mục tiêu bài viết hôm nay sẽ chia sẻ đến các bạn những từ trái nghĩa và đồng nghĩa phổ biến nhất để bạn có thể áp dụng trong kì thi THPT Quốc ...
Xem chi tiết »
lập Các đáp án khác: A unmarried (adj): không kết hôn C untroubled (adj): không băn khoăn, không lo lắng, thản D unhurried (adj): không vội vã Dịch nghĩa: ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · hurry ý nghĩa, định nghĩa, hurry là gì: 1. to move or do things more ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Vội Push
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa vội push hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu