Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền. cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền: cheap music: âm nhạc rẻ tiền: a cheap jest: trò đùa rẻ tiền: cheap trip: cuộc đi chơi ...
Xem chi tiết »
rẻ tiền Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ rẻ tiền trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: cheap · Alternative for cheap cheaper, cheapest · Adjective expensive · Adjective superior · Adjective admirable · Adjective generous · Adjective ...
Xem chi tiết »
Rẻ Tiền Tham khảo Tính Từ hình thức. banal. Rẻ Tiền Liên kết từ đồng nghĩa: banal,. Tham khảo. Trái nghĩa. Từ đồng nghĩa của ngày.
Xem chi tiết »
Như rẻ (nghĩa là “có giá hạ”). Không có giá trị. Lý luận rẻ tiền. Tham khảo ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ... Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: cheap cheap /tʃi:p/. tính từ. rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền. cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền; cheap music: âm nhạc rẻ tiền; a cheap jest: ...
Xem chi tiết »
Tính từ. có giá thấp hơn mức bình thường. mua với giá rẻ: rẻ như bèo: ham của rẻ: Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Các hàng quà bánh , các thức hàng rẻ tiền và vụn vặt ở thôn quê , những hoa quả chua chát hái xanh trong vườn nhà , và bên kia đường , mùi thơm nồi cháo nóng ...
Xem chi tiết »
- 2 tt, trgt Có giá hạ; Không đắt: Dạo này gạo rẻ; Bà ấy bán rẻ đấy; Quan năm quan tám bỏ đi, dù dắt, dù rẻ, quản chi đồng tiền (cd); Bán rẻ còn hơn đẻ lãi (tng) ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2020 · Xuất hiện nhiều trong đề thi TOPIK cặp từ trái nghĩa khiến nhiều học sinh nhầm lẫn và mất điểm. Addie tổng hợp cho bạn các cặp từ tiếng Hàn ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2019 · Hiểu được nhu cầu học theo cặp đồng - trái nghĩa, tại đây Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn 50 cặp tính từ trái nghĩa cực phổ biến ... Bị thiếu: tiền | Phải bao gồm: tiền
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: cheaper cheap /tʃi:p/. tính từ. rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền. cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền; cheap music: âm nhạc rẻ tiền ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Rẻ Tiền Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với rẻ tiền là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu