TRẢI NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRẢI NGHIỆM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từtrải nghiệmexperiencekinh nghiệmtrải nghiệmtrải quagặpexperimentthí nghiệmthử nghiệmthực nghiệmtrải nghiệmexperientialkinh nghiệmtrải nghiệmtập kinh nghiệmthực nghiệmtậptập dựa trên trải nghiệmexperienceskinh nghiệmtrải nghiệmtrải quagặpexperiencedkinh nghiệmtrải nghiệmtrải quagặpexperiencingkinh nghiệmtrải nghiệmtrải quagặpexperimentingthí nghiệmthử nghiệmthực nghiệmtrải nghiệmexperimentsthí nghiệmthử nghiệmthực nghiệmtrải nghiệmexperimentedthí nghiệmthử nghiệmthực nghiệmtrải nghiệm
Ví dụ về việc sử dụng Trải nghiệm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
để trải nghiệmto experienceđã trải nghiệmexperienceexperiencedhad experiencedbạn trải nghiệmyou experienceyou experiencedtrải nghiệm nàythis experiencetrải nghiệm nóexperience itexperienced itexperiencing itexperiences itto experiment with itđược trải nghiệmget to experiencebe experiencedđang trải nghiệmare experiencingare experimentingis experiencingtrải nghiệm trongexperience inexperienced inexperiencing inlà trải nghiệmexperienceis the experienceis experientialexperiencesexperiencingtrải nghiệm đóthat experiencehọ trải nghiệmthey experiencethey experiencedcủa trải nghiệmof experiencetrải nghiệm vớiexperience withexperienced withexperimenting withhoặc trải nghiệmor experiencetrải nghiệm nhiềuexperience manyexperienced manykhông trải nghiệmnot experiencetrải nghiệm xemviewing experiencewatching experiencetrải nghiệm nghelistening experiencetrải nghiệm chothe experience fortrải nghiệm khiexperience whenTừng chữ dịch
trảidanh từexperiencespreadtrảiđộng từgocoverhavenghiệmdanh từexperiencetestexperimentlaboratorylab STừ đồng nghĩa của Trải nghiệm
kinh nghiệm thí nghiệm thử nghiệm trải qua gặp experience tập kinh nghiệm trái mùatrải nghiệm androidTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trải nghiệm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trải Nghiệm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
→ Trải Nghiệm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TRẢI NGHIỆM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trải Nghiệm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TỪ TRẢI NGHIỆM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRẢI NGHIỆM - Translation In English
-
Phân Biệt "experiment" Và "experience" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Experiment Và Experience - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
Trải Nghiệm Là Gì? Giải Thích ý Nghĩa Của Trải Nghiệm Trong Cuộc Sống
-
Trải Nghiệm Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trải Nghiệm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Chủ Nghĩa Kinh Nghiệm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đoạn Văn Viết Về Trải Nghiệm đáng Nhớ Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Ý Nghĩa Của Experience Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trải Nghiệm Khách Hàng (Customer Experience) Là Gì? - VietnamBiz