芜菁, wújīng, củ su hào. 娃娃菜, wáwácài, cải thảo. 扁豆, biǎndòu, đậu trạch. 苋菜, xiàncài, rau dền. 蕃薯叶, fānshǔyè, rau lang ...
Xem chi tiết »
25, quả susu, Fóshǒu guā, 佛手瓜. 26, bí ngồi,mướp tây, Jiǎo guā, 角瓜. 27, bí đỏ, Nánguā, 南瓜. 28, cà rốt, Húluóbo, 胡萝卜. 29, quả hồ lô,quả bầu, Húlu ...
Xem chi tiết »
su su Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa su su Tiếng Trung (có phát âm) là: 植佛手瓜。《植物名。瓜科, 多年生蔓性。根块状, 叶为五角之掌状叶, 叶片具膜质, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Củ cải đỏ, 红菜头, hóngcàitóu ; Củ cải, 萝卜, luóbo ; Củ su hào, 芜菁, wújīng ; Củ nghệ, 黄姜, huángjiāng ; Mướp đắng, 苦瓜, kǔguā.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 28 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây hoa quả ... Từ vựng liên quan đến rau củ quả trong tiếng Trung ... Củ su hào, 芜菁, wújīng.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · từ vựng tiếng trung về rau củ quả và các loại hạt ; Củ niễng, 茭白 ; củ sả, 香茅 ; củ sen, 莲藕 ; củ su hào, 芜菁 ; Đâu cô ve, 芸豆 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả ... tu vung tieng trung ve rau cu qua 10.山竹果/shānzhúguǒ/ quả mãng cầu ... 佛手瓜/ fóshǒuguā/ quả susu.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · 龍鬚菜 =lóng xū cài =ngọn su su 大陸妹 =dà lù mèi=rau xà lách(rau diếp) 香菇 =xiāng gū =nấm hương 香菜 =xiāng cài =Rau ngò(mùi) Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Bài học hôm nay, trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ những từ vựng tiếng Trung chủ đề rau, củ, ... quả susu. 88. 留 兰 香. liú lán xiāng. rau bạc hà rau thơm.
Xem chi tiết »
法菜(fǎcài)rau mùi tay蒿菜(hāocài)cải cúc红菜头(hóngcàitóu)củ cải đỏ马蹄(mǎtí)củ năng青蒜(qīngsuàn)tỏi tay芜菁(wújīng)củ su hào娃娃菜(wáwácài)cải thảo ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Học tiếng trung HengLi học từ vựng về rau củ quá nhé ! ... Học tiếng trung theo chủ đề rau củ quả trong tiếng trung ... su su trong tiếng trung.
Xem chi tiết »
I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại rau củ ... Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các ...
Xem chi tiết »
Bạn biết được từ vựng nào về rau củ quả trong tiếng Trung? ... Cùng NEWSKY học Từ vựng tiếng Trung về. ... 佛手瓜/ fóshǒuguā/ quả susu.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · 蕪菁/wújīng/củ su hào. 7. 娃娃菜/wáwácài/cải thảo. 8. 扁豆/biǎndòu/đậu trạch. 9. 莧菜/xiàncài/rau dền. 10. 蕃薯葉/fānshǔyè/rau lang.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Su Su Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái su su tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu