quả táo bằng Tiếng Anh - apple - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
It holds an annual jujube festival. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "quả táo" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh trái táo có nghĩa là: apple (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 138 có trái táo . Trong số các hình khác: Trái táo này ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TRÁI TÁO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRÁI TÁO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Quả táo tiếng Anh là apple, phiên âm ˈæp.əl. Đây là một loại quả tròn, thịt trắng và có vị chua ngọt. Phần vỏ táo sẽ thường có màu đỏ, ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2020 · Quả táo trong tiếng Anh và một số mẫu câu liên quan ... I love it when my mom makes apple pie. It reminds me of my childhood. Tôi rất thích khi mẹ ...
Xem chi tiết »
Táo là một loại quả tròn, thịt chắc, ăn được và có vỏ màu đỏ, xanh lục hoặc vàng. Táo không chỉ được dùng ăn trực tiếp với hương vị tự nhiên tươi mát, ngon lành ...
Xem chi tiết »
Quả táo trong tiếng anh có tên là “APPLE”, được phiên âm là /ˈæp. · Táo là một loại quả tròn, thịt chắc, ăn được và có vỏ màu đỏ, xanh lục hoặc vàng. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Táo là một loại quả tròn, thịt chắc, ăn được và có vỏ màu đỏ, xanh lục hoặc vàng. Táo không chỉ được dùng ăn trực tiếp với hương vị tự nhiên tươi mát, ngon lành ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2017 · Một người nào đó có thể được mô tả là good apple, bad apple hay rotten apple (quả táo thối, hỏng) với nghĩa tích cực hoặc tiêu cực đúng như tính ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Trái táo tàu tiếng anh là gì ? Tiếng anh gọi là jujube. Danh từ trong tiếng anh : dʤu:dʤu:b. táo tàu. Những quả tròn nhỏ có lỗ chứa hạt này ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Từ vựng: các loại quả – apple (táo), lemon (chanh), orange (cam), banana (chuối), pineapple (dứa), peach (đào), avocado (bơ). Cấu trúc câu: What ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe - nước táo in English - Vietnamese-English Dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'nước ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Trái Táo Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái táo dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu