trái táo in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'quả táo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRÁI TÁO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRÁI TÁO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "quả táo" trong tiếng Anh. quả danh từ. English. fruit. táo động từ. English. snap. quả cam danh từ. English.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dạng quả táo" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2020 · Có lẽ với người phương Tây, cam và táo là hai loại trái cây phổ biến nhất, và do vậy, sẽ chẳng có gì đáng ngạc nhiên nếu hai từ oranges và ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2016 · So what's the difference between táo and trái táo? ... Thinking in English, "apple" without a number before it means both "apple" and/or ...
Xem chi tiết »
Các bạn khi nhìn hình có đoán được idiom trong hình là gì không? Đáp án: An apple a day keeps the doctor away. Nghĩa: Táo là một loại trái cây tốt cho sức ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "quả táo" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for trái táo. Search term trái táo has one result. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English. trái táo · apple ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2017 · Tám thành ngữ tiếng Anh về quả táo · Good apple, bad apple · Apples and oranges · How do you like them apples? · She's apples · The apple of my eye ...
Xem chi tiết »
3. Apple. /'æpl/. táo ; 4. Apricot. /ˈæ.prɪ.kɒt/. mơ.
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe - nước táo in English - Vietnamese-English Dictionary. Đang cập nhật... Khớp với kết quả tìm kiếm: Check 'nước ...
Xem chi tiết »
Táo ta hay táo chua (danh pháp hai phần: Ziziphus mauritiana) là loại cây ăn quả của vùng nhiệt đới, thuộc về họ Táo (Rhamnaceae).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Táo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái táo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu