Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của trầm mặc , bao gồm: taciturn . Các câu mẫu có trầm mặc chứa ít nhất 72 câu.
Xem chi tiết »
Check 'trầm mặc' translations into English. Look through examples of trầm mặc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · trầm · trầm hà · trầm lự · trầm mê · trầm tư · trầm ưu · trầm cảm · trầm kha ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "trầm mặc" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
2. Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte, 1915: trầm, trầm hương, dó bầu, dó núi Aquilaria cumingiana (Decne.) Aquilaria crassna Pierre ...
Xem chi tiết »
trầm mặc, * adj - taciturn. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. trầm mặc, - xem trầm tư. * Từ tham khảo/words other: ...
Xem chi tiết »
- Lặng lẽ, ít nói, có vẻ luôn luôn suy nghĩ : Tính người trầm mặc. ht. 1. Có vẻ tập trung ngẫm nghĩ điều gì. Ngồi nghe với vẻ trầm ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2021 · Trầm mặc mới là cách viết đúng, trầm mặt là sai. Nguyên nhân viết sai có thể do phát âm dẫn đến viết sai. Tóm Lại Nội Dung Ý Nghĩa Của Trầm Mặc ...
Xem chi tiết »
trầm mặc = adj taciturn xem trầm tư. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Trầm mặc (沈黙, Chinmoku, tiếng Anh: Silence) là một tiểu thuyết lịch sử xuất bản năm 1966 của tác giả người Nhật Bản Endō Shūsaku. Đó là câu chuyện của một ...
Xem chi tiết »
trầm mặc có nghĩa là: - Lặng lẽ, ít nói, có vẻ luôn luôn suy nghĩ : Tính người trầm mặc. Đây là cách dùng trầm mặc Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trầm ngâm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'trầm tư' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "trầm tư" English translation ... sự trầm tư mặc tưởng {noun}.
Xem chi tiết »
'trầm mặc' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... Vietnamese, English. trầm mặc. * adj - taciturn ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trầm Mặc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trầm mặc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu