Xe Buýt TP.Hồ Chí Minh
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tuyến xe buýt
- Xe bus Hà Nội
- Xe buýt Hà Nội
- Xe buýt Đà Nẵng
- Xe buýt Quảng Ngãi
- Xe buýt Bình Dương
- Xe buýt Đồng Nai
- Xe buýt Quảng Nam
- Xe buýt Huế
- Xe buýt Hải Phòng
- Xe buýt Nam định
- Xe buýt Nha Trang
- Xe buýt Hải Dương
- Xe buýt An Giang
- Xe buýt Cần Thơ
- Xe buýt Đà Lạt
- Xe buýt Nghệ An
- Xe buýt Vũng Tàu
- Xe buýt HCM
- Xe buýt Bắc Ninh
- Xe buýt Thái Nguyên
- Xe buýt Quy Nhơn
- Trạm dừng
- Tìm đường
- Bản đồ
Trạm xe bus 36 Lý Thái Tổ - Cung thiếu nhi Hà Nội
- Mã trạm: 661 Trạm dừng:
- Lộ trình: Tuyến 04 Tuyến 08 Tuyến 11 Tuyến 18 Tuyến 23 Tuyến 40A Tuyến 40B
Trạm chờ xe buýt 661, tra cứu thông tin chỗ dừng , điểm đón các chuyến xe bus đi qua 36 Lý Thái Tổ - Cung thiếu nhi Hà Nội,
mã số tuyến xe buýt đến 36 Lý Thái Tổ - Cung thiếu nhi Hà Nội, Tuyến [04] Long Biên - BX Nước Ngầm
Mã số tuyến: | 04 |
Tên tuyến: | Long Biên - BX Nước Ngầm |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 17.4 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 5h03-21h00 (Long Biên), 5h00-21h00 (Nước Ngầm)/CN 5h05 - 21h00 (Nước Ngầm) 5h00 - 21h00 (Long Biên) Thời gian kế hoạch 1 lượt: 55 - 60 phút
| - Giá vé: 7000đ/lượt
- Số chuyến: 10 - 12 Xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 15 - 20 - 24 phút/chuyến phút
|
Tuyến [08] Long Biên - Đông Mỹ
Mã số tuyến: | 08 |
Tên tuyến: | Long Biên - Đông Mỹ |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 19 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 5h00 - 22h31 (Long Biên), 5h00 - 22h30 (Đông Mỹ)/ CN: 5h03 - 22h30 (Long Biên); 5h03 - 22h33 (Đông Mỹ). Thời gian kế hoạch 1 lượt: 52 phút.
| - Giá vé: 7000đ/lượt
- Số chuyến: 16 - 22 xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 7 - 15 - 20 phút/chuyến phút
|
Tuyến [11] CV Thống Nhất - HV Nông Nghiệp Việt Nam
Mã số tuyến: | 11 |
Tên tuyến: | CV Thống Nhất - HV Nông Nghiệp Việt Nam |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 18.1 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 5h00 - 20h30 (CV Thống Nhất) - 21h30 (Nông Nghiệp I); CN: 5h00 - 21h30/ Thời gian kế hoạch 1 lượt: 45 phút.
| - Giá vé: 7000đ/lượt
- Số chuyến: 8 - 12 xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 10 - 15 - 20 phút/chuyến phút
|
Tuyến [18] ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân
Mã số tuyến: | 18 |
Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 18.15 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 5h00-21h00 (ĐH KTQD1); 5h07-21h07 (ĐH KTQD2); CN: 5h02 - 20h57 (ĐHKTQD1); 5h09 - 21h04 (ĐHKTQD2) Thời gian kế hoạch 1 lượt: 60-70 phút
| - Giá vé: 7000đ/lượt
- Số chuyến: 9 - 11 xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 15 - 20 - 25 phút/chuyến phút
|
Tuyến [23] Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Công Trứ
Mã số tuyến: | 23 |
Tên tuyến: | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Công Trứ |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 15.5 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 5h00(Nguyễn Công Trứ 1) , 5h05(Nguyễn Công Trứ 2) - 21h00. CN:5h00-21h00. Thời gian kế hoạch 1 lượt: 55 phút.
| - Giá vé: 7000đ/lượt
- Số chuyến: 8 - 11 xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 15 - 20 phút/chuyến phút
|
Tuyến [40A] CV Thống Nhất - Như Quỳnh
Mã số tuyến: | 40A |
Tên tuyến: | CV Thống Nhất - Như Quỳnh |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Yên Viên (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 23 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 5h00 - 22h00 . Thời gian kế hoạch 1 lượt: 60 phút
| - Giá vé: 7000đ/lượt
- Số chuyến: 18 xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 13 - 14 - 18 - 22 - 24 phút/chuyến phút
|
Tuyến [40B] CV Thống Nhất - Văn Lâm (Hưng Yên)
Mã số tuyến: | 40B |
Tên tuyến: | CV Thống Nhất - Văn Lâm (Hưng Yên) |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Yên Viên (Hanoibus) |
- Loại hình hoạt động:
- Cự ly: 26.2 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động: 05h40 - 18h55(CV Thống Nhất), 06h10 - 19h20 (Vân Lâm). CN :05h30 - 18h40 (CV Thống Nhất). 05h15 - 18h15 (Vân Lâm) Thời gian kế hoạch 1 lượt: 70 phút
| - Giá vé: 8000đ/lượt
- Số chuyến: 4 xe chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: 35 - 40 - 55 - 60 - 70 phút/chuyến phút
|
Danh sách các trạm gần bạn nhất
Trước Phố Chương Dương Độ (Đối diện 198 Trần Quang Khải) [1349]Cạnh Phố Hàm Tử Quan (Đối diện 162 Trần Quang Khải) [1350]162 Trần Quang Khải - Viện Quy hoạch Thủy Lợi [03A]Vườn hoa Trần Quang Khải (Đối diện BQL Xây dựng công trình Công ích) [03A]40 Ngô Quyền - TT Giao Dịch Công Nghệ [699]32 Lý Thường Kiệt - Trường THCS Trưng Vương [666](A) Bờ Hồ 14 [A14]Nhà Hát Lớn Hà Nội [86]29 Hàng Bài [08]Bưu điện Thành phố Hà Nội - 75B Đinh Tiên Hoàng [08]
Xe-Buýt.com - Tìm kiếm xe buýt, danh sách, lộ trình các tuyến, trạm dừng, bản đồ đường đi xe buýt tại TP.HCM, xe bus Hà Nội