Xe Buýt TP.Hồ Chí Minh
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Tuyến xe buýt
- Xe bus Hà Nội
- Xe buýt Hà Nội
- Xe buýt Đà Nẵng
- Xe buýt Quảng Ngãi
- Xe buýt Bình Dương
- Xe buýt Đồng Nai
- Xe buýt Quảng Nam
- Xe buýt Huế
- Xe buýt Hải Phòng
- Xe buýt Nam định
- Xe buýt Nha Trang
- Xe buýt Hải Dương
- Xe buýt An Giang
- Xe buýt Cần Thơ
- Xe buýt Đà Lạt
- Xe buýt Nghệ An
- Xe buýt Vũng Tàu
- Xe buýt HCM
- Xe buýt Bắc Ninh
- Xe buýt Thái Nguyên
- Xe buýt Quy Nhơn
- Trạm dừng
- Tìm đường
- Bản đồ
Trạm xe buýt [BX 01] TĐH xe buýt Sài Gòn, Quận 1
- Mã trạm: BX 01 Trạm dừng: Bến xe
- Địa chỉ: TĐH xe buýt Sài Gòn- CV 23/9 Lê Lai, Quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
- Lộ trình: Tuyến 03 Tuyến 04 Tuyến 102 Tuyến 109 Tuyến 12 Tuyến 120 Tuyến 13 Tuyến 140 Tuyến 149 Tuyến 18 Tuyến 19 Tuyến 20 Tuyến 27 Tuyến 28 Tuyến 34 Tuyến 36 Tuyến 39 Tuyến 42 Tuyến 52 Tuyến 61-6 Tuyến 65 Tuyến 69 Tuyến 72 Tuyến 75 Tuyến 86 Tuyến 88 Tuyến 93 Tuyến 96
Trạm chờ xe buýt BX 01, tra cứu thông tin chỗ dừng Quận 1, điểm đón các chuyến xe bus đi qua TĐH xe buýt Sài Gòn,
mã số tuyến xe buýt đến TĐH xe buýt Sài Gòn, Quận 1 Tuyến [03] Bến Thành- Thạnh Lộc
Mã số tuyến: | 03 |
Tên tuyến: | Bến Thành- Thạnh Lộc |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH Vận tải Ngôi sao Sài Gòn, ĐT: (08) 38.642.764Hợp tác xã vận tải 19/5, ĐT: (08) 37.130.711 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 18.05 km
- Loại xe: 26 - 55 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:15 - 20:45
| - Giá vé:       - Vé lượt: 6,000 VNĐ      - Vé lượt HSSV: 2,000 VNĐ      - Vé tập: 135,000 VNĐ
- Số chuyến: 312 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 55 - 65 phút
- Giãn cách chuyến: 4 - 12 phút
|
Tuyến [04] Bến Thành- Cộng Hòa- An Sương
Mã số tuyến: | 04 |
Tên tuyến: | Bến Thành- Cộng Hòa- An Sương |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH Vận tải Ngôi sao Sài Gòn, ĐT: (08) 38.642.764Hợp tác xã vận tải 19/5, ĐT: (08) 37.130.711 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 16.6 km
- Loại xe: 30 - 55 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 20:30
| - Giá vé:       - Vé lượt: 5,000 VNĐ      - Vé lượt HSSV: 2,000 VNĐ      - Vé tập: 112,500 VNĐ
- Số chuyến: 303 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 50 - 65 phút
- Giãn cách chuyến: 5 - 10 phút
|
Tuyến [102] Bến Thành - Nguyễn Văn Linh - Bến xe Miền Tây
Mã số tuyến: | 102 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Nguyễn Văn Linh - Bến xe Miền Tây |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH Vận tải thành phố, ĐT: (08) 38.210.621 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 33.1 km
- Loại xe: 43 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:45 - 19:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 140 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 80 phút
- Giãn cách chuyến: 10 - 15 phút
|
Tuyến [109] Công viên 23/9 - Sân bay Tân Sơn Nhất
Mã số tuyến: | 109 |
Tên tuyến: | Công viên 23/9 - Sân bay Tân Sơn Nhất |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần vận tải hàng không Miền Nam |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Không trợ giá
- Cự ly: 9.5 km
- Loại xe: 17 chỗ
- Thời gian hoạt động: 00:00 - 23:45
| - Giá vé:
- Số chuyến: 110 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 0 phút
- Giãn cách chuyến: 0 phút
|
Tuyến [12] Bến Thành - Thác Giang Điền
Mã số tuyến: | 12 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Thác Giang Điền |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải xe buýt và du lịch Quyết Tiến, ĐT: (08) 38.100.647Công ty Cổ phần vận tải Sonadezi |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 53.3 km
- Loại xe: 46 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 17:20
| - Giá vé:
- Số chuyến: 60 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 110 phút
- Giãn cách chuyến: 20 - 30 phút
|
Tuyến [120] Tuyến xe buýt vòng khu vực trung tâm
Mã số tuyến: | 120 |
Tên tuyến: | Tuyến xe buýt vòng khu vực trung tâm |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH MTV quảng cáo dịch vụ truyền hình du lịch Ảnh Việt |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Không trợ giá
- Cự ly: 11 km
- Loại xe: chỗ
- Thời gian hoạt động:
| - Giá vé:       - Vé trong ngày: 199,000 VNĐ
- Số chuyến: chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: phút
- Giãn cách chuyến: phút
|
Tuyến [13] Bến Thành- Bến xe Củ Chi
Mã số tuyến: | 13 |
Tên tuyến: | Bến Thành- Bến xe Củ Chi |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải xe buýt và du lịch Quyết Tiến, ĐT: (08) 38.100.647 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá - Buýt nhanh
- Cự ly: 0.035 km
- Loại xe: 46 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 03:30 - 20:30
| - Giá vé:       - Vé lượt: 7,000 VNĐ
- Số chuyến: 150 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 75 phút
- Giãn cách chuyến: 10 - 20 phút
|
Tuyến [140] Công viên 23/9 - Phạm Thế Hiển - Ba Tơ
Mã số tuyến: | 140 |
Tên tuyến: | Công viên 23/9 - Phạm Thế Hiển - Ba Tơ |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải số 26, ĐT: (08) 38.738.194 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 17.7 km
- Loại xe: 40 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 19:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 120 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 55 phút
- Giãn cách chuyến: 13 - 18 phút
|
Tuyến [149] Công viên 23/9 - Khu dân cư Bình Hưng Hòa
Mã số tuyến: | 149 |
Tên tuyến: | Công viên 23/9 - Khu dân cư Bình Hưng Hòa |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải liên tỉnh và du lịch Việt Thắng, ĐT: (08) 38.535.935 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 19.5 km
- Loại xe: 12 - 40 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:15 - 19:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 130 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 phút
- Giãn cách chuyến: 12 - 20 phút
|
Tuyến [18] Bến Thành - Chợ Hiệp Thành
Mã số tuyến: | 18 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Chợ Hiệp Thành |
Đơn vị vận chuyển: | Liên hiệp hợp tác xã vận tải thành phố, ĐT: (08) 39.716.720 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 23.25 km
- Loại xe: 39 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:30 - 20:15
| - Giá vé:
- Số chuyến: 200 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 75 phút
- Giãn cách chuyến: 7 - 15 phút
|
Tuyến [19] Bến Thành - Khu Chế Xuất Linh Trung - Đại Học Quốc Gia
Mã số tuyến: | 19 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Khu Chế Xuất Linh Trung - Đại Học Quốc Gia |
Đơn vị vận chuyển: | Liên hiệp hợp tác xã vận tải thành phố, ĐT: (08) 39.716.720 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 27.5 km
- Loại xe: 39 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 20:15
| - Giá vé:
- Số chuyến: 248 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 80 phút
- Giãn cách chuyến: 6 - 15 phút
|
Tuyến [20] Bến Thành - Nhà Bè
Mã số tuyến: | 20 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Nhà Bè |
Đơn vị vận chuyển: | Liên hiệp hợp tác xã vận tải thành phố, ĐT: (08) 39.716.720Hợp tác xã vận tải số 26, ĐT: (08) 38.738.194 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 16.85 km
- Loại xe: 39 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:20 - 21:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 328 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 50 phút
- Giãn cách chuyến: 4 - 20 phút
|
Tuyến [27] Bến Thành - Âu Cơ - An Sương
Mã số tuyến: | 27 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Âu Cơ - An Sương |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 15.7 km
- Loại xe: 40 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 19:45
| - Giá vé:
- Số chuyến: 180 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 phút
- Giãn cách chuyến: 8 - 15 phút
|
Tuyến [28] Bến Thành - Chợ Xuân Thới Thượng
Mã số tuyến: | 28 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Chợ Xuân Thới Thượng |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 25.9 km
- Loại xe: 26 - 55 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 18:30
| - Giá vé:
- Số chuyến: 110 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 90 phút
- Giãn cách chuyến: 8 - 25 phút
|
Tuyến [34] Bến Thành - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
Mã số tuyến: | 34 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải số 26, ĐT: (08) 38.738.194 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 20.5 km
- Loại xe: 25 - 29 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 19:15
| - Giá vé:
- Số chuyến: 138 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 55 phút
- Giãn cách chuyến: 10 - 15 phút
|
Tuyến [36] Bến Thành - Thới An
Mã số tuyến: | 36 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Thới An |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 19.35 km
- Loại xe: 26 - 55 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:45 - 19:45
| - Giá vé:
- Số chuyến: 170 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 70 phút
- Giãn cách chuyến: 6 - 15 phút
|
Tuyến [39] Bến Thành - Võ Văn Kiệt - Bến Xe Miền Tây
Mã số tuyến: | 39 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Võ Văn Kiệt - Bến Xe Miền Tây |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 16.9 km
- Loại xe: 45 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 19:30
| - Giá vé:
- Số chuyến: 120 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 45 phút
- Giãn cách chuyến: 11 - 17 phút
|
Tuyến [42] Chợ Cầu Muối-Chợ nông sản Thủ Đức
Mã số tuyến: | 42 |
Tên tuyến: | Chợ Cầu Muối-Chợ nông sản Thủ Đức |
Đơn vị vận chuyển: | Thanh Sơn |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Không trợ giá
- Cự ly: 15.3 km
- Loại xe: 27 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:00 - 22:20
| - Giá vé:
- Số chuyến: 39 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 50 phút
- Giãn cách chuyến: 25 - 480 phút
|
Tuyến [52] Bến Thành - Đại học Quốc tế
Mã số tuyến: | 52 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Đại học Quốc tế |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 22.35 km
- Loại xe: 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:30 - 18:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 70 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 70 phút
- Giãn cách chuyến: 5 - 150 phút
|
Tuyến [61-6] Bến Thành - Khu Du lịch Đại Nam
Mã số tuyến: | 61-6 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Khu Du lịch Đại Nam |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 0 km
- Loại xe: 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:15 - 17:30
| - Giá vé:
- Số chuyến: 16 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 120 phút
- Giãn cách chuyến: 45 - 150 phút
|
Tuyến [65] Bến Thành - CMT8 - Bến xe An Sương
Mã số tuyến: | 65 |
Tên tuyến: | Bến Thành - CMT8 - Bến xe An Sương |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải xe buýt và du lịch Quyết Tiến, ĐT: (08) 38.100.647 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 16.3 km
- Loại xe: 46 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:30 - 20:30
| - Giá vé:
- Số chuyến: 200 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 57 phút
- Giãn cách chuyến: 8 - 25 phút
|
Tuyến [69] Công viên 23/9 - KCN Tân Bình
Mã số tuyến: | 69 |
Tên tuyến: | Công viên 23/9 - KCN Tân Bình |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH Vận tải thành phố, ĐT: (08) 38.210.621 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 19.2 km
- Loại xe: 29 - 55 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:00 - 20:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 136 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 75 phút
- Giãn cách chuyến: 10 - 21 phút
|
Tuyến [72] Công viên 23/9 - Hiệp Phước
Mã số tuyến: | 72 |
Tên tuyến: | Công viên 23/9 - Hiệp Phước |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH Vận tải thành phố, ĐT: (08) 38.210.621 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 22.95 km
- Loại xe: 26 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:40 - 18:40
| - Giá vé:
- Số chuyến: 130 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 45 - 55 phút
- Giãn cách chuyến: 10 - 19 phút
|
Tuyến [75] Sài Gòn - Cần Giờ
Mã số tuyến: | 75 |
Tên tuyến: | Sài Gòn - Cần Giờ |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải số 26, ĐT: (08) 38.738.194 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Không trợ giá
- Cự ly: 0 km
- Loại xe: 29 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:20 - 16:30
| - Giá vé:
- Số chuyến: 6 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 140 phút
- Giãn cách chuyến: 60 - 430 phút
|
Tuyến [86] Bến Thành - Đại học Tôn Đức Thắng
Mã số tuyến: | 86 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Đại học Tôn Đức Thắng |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty TNHH Vận tải thành phố, ĐT: (08) 38.210.621 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 7.4 km
- Loại xe: 40 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:40 - 18:40
| - Giá vé:
- Số chuyến: 140 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 28 - 30 phút
- Giãn cách chuyến: 6 - 12 phút
|
Tuyến [88] Bến Thành - Chợ Long Phước
Mã số tuyến: | 88 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Chợ Long Phước |
Đơn vị vận chuyển: | Hợp tác xã vận tải và du lịch Đông Nam |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 22.95 km
- Loại xe: 40 chỗ
- Thời gian hoạt động: 04:45 - 19:00
| - Giá vé:
- Số chuyến: 240 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 65 phút
- Giãn cách chuyến: 6 - 10 phút
|
Tuyến [93] Bến Thành - Đại học Nông Lâm
Mã số tuyến: | 93 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Đại học Nông Lâm |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 212.8 km
- Loại xe: 26 - 80 chỗ
- Thời gian hoạt động: 05:15 - 18:45
| - Giá vé:
- Số chuyến: 100 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 60 - 70 phút
- Giãn cách chuyến: 12 - 18 phút
|
Tuyến [96] Bến Thành - Chợ Bình Điền
Mã số tuyến: | 96 |
Tên tuyến: | Bến Thành - Chợ Bình Điền |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn, ĐT: (08) 38.441.224 |
- Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá
- Cự ly: 20.7 km
- Loại xe: 55 chỗ
- Thời gian hoạt động: 03:45 - 21:45
| - Giá vé:
- Số chuyến: 26 chuyến/ngày
- Thời gian chuyến: 55 phút
- Giãn cách chuyến: 30 - 660 phút
|
Danh sách các trạm gần bạn nhất
Trần Hưng Đạo [Q1 118] 197 Nguyễn Thái Học, Quận 1Đề Thám [Q1 045] Đối diện 171 Phạm Ngũ Lão, Quận 1Chợ Thái Bình [Q1 046] Đối diện 361 Phạm Ngũ Lão, Quận 1Trần Hưng Đạo [Q1 121] Đối diện số 179 Nguyễn Thái Học, Quận 1Chùa Lâm Tế [Q1 148] Đối diện 211 (212A) Nguyễn Trãi, Quận 1City plaza [Q1 149] 230 Nguyễn Trãi, Quận 1Nhà Sách Minh Khai [Q1 143] 59-61 Phạm Viết Chánh, Quận 1Nhà Khách Bộ Công An [Q1 151] 333 Nguyễn Trãi, Quận 1Bệnh viện Truyền máu huyết học [Q1 144] 19-21 Phạm Viết Chánh, Quận 1Chùa Lâm Tế [Q1 152] 217 Nguyễn Trãi, Quận 1 Các tuyến xe buýt đi qua đường Lê Lai
Xe-Buýt.com - Tìm kiếm xe buýt, danh sách, lộ trình các tuyến, trạm dừng, bản đồ đường đi xe buýt tại TP.HCM, xe bus Hà Nội