Trạm Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Nghành Y Thông ...

logo maythongdich.com
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Máy thông dịch
  • Cho thuê thiết bị phiên dịch
  • Quy định mua hàng & bảo hành
  • Video thực tế
  • Tin tức
  • Liên hệ
0 SP
  1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. Trạm Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Ngành Y Quen Thuộc
Trạm Y Tế Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Ngành Y Quen Thuộc Ngày đăng: 27/05/2024 / Ngày cập nhật: 27/05/2024 - Lượt xem : 2022

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến hàng đầu thế giới hiện nay, nó còn được xem là loại ngôn ngữ bắt buộc phải biết sau tiếng mẹ đẻ. Các từ vựng như bệnh viện, trạm xá, cơ sở y tế, trung tâm y tế dự phòng, điều dưỡng, trạm y tế tiếng anh là gì bạn đã biết chưa? Bài viết sau đây Máy Thông Dịch . Com tổng hợp một số từ vựng theo chủ đề y học thông dụng giúp bạn đang học tiếng Anh cơ bản dễ nắm nhé.

Nội Dung [Ẩn]

  • 1. Các Loại Bệnh Viện Trong Nghành Y
  • 2. Tên Các Phòng Chuyên Khoa Bằng Tiếng Anh
  • 3. Bác Sĩ Các Khoa Trong Tiếng Anh
  • 4. Nói Một Số Loại Bệnh Bằng Ngôn Ngữ Anh
  • 5. Từ Vựng Dụng Cụ Y Tế
  • 6. Trạm Y Tế Tiếng Anh Là Gì Và Những Tổ Chức Y Tế Quen Thuộc
  • 7. Mẫu Câu Ngoại Ngữ Anh Theo Chủ Đề Y Học
  • Kết Luận

CÁC LOẠI BỆNH VIỆN TRONG NGHÀNH Y

Hospital häˌspidl Bệnh viện
Mental hospital men(t)l häˌspidl Bệnh viện tâm thần
General hospital jen(ə)rəl häˌspidl Bệnh viện đa khoa
Field hospital fēld häˌspidl Bệnh viện dã chiến
Nursing home nərsing hōm Bệnh viện dưỡng lão
Cottage hospital kädij häˌspidl Bệnh viện tuyến trong
Orthopedic hospital ôrTHəˈpēdik häˌspidl Bệnh viện chỉnh hình
Children hospital CHīld häˌspidl Bệnh viện nhi
Dermatology hospital dərməˈtäləjē Bệnh viện da liễu
Maternity hospital məˈtərnədē häˌspidl Bệnh viện phụ sản

TÊN CÁC PHÒNG CHUYÊN KHOA BẰNG TIẾNG ANH

Accident and Emergency Department əˈmərjənsē and əˈmərjənsē dəˈpärtmənt khoa tai nạn và cấp cứu
Andrology (n) anˈdräləjē Nam khoa
Cardiology (n) kärdēˈäləjē Khoa tim
Dermatology (n) dərməˈtäləjē Chuyên khoa da liễu
Dietetics dīəˈtediks khoa dinh dưỡng
Diagnostic imaging department dīəɡˈnästik imijing dəˈpärtmənt Khoa chẩn đoán hình ảnh y học
Endocrinology (n) endōkrəˈnäləjē Khoa nội tiết
Gynecology (n) ɡīnəˈkäləjē Phụ khoa
Gastroenterology (n) ɡastrōˌen(t)əˈräləjē Khoa tiêu hoá
Geriatrics (n) jerēˈatriks Lão Khoa
Haematology (n) hēməˈtäləjē Khoa huyết học
Internal medicine inˈtərnl medəsən Nội khoa
Surgery sərj(ə)rē Ngoại khoa
Inpatient department inˌpāSH(ə)nt dəˈpärtmənt Khoa bệnh nhân nội trú
Nephrology (n) nəˈfräləjē Thận học
Neurology (n) n(y)o͝oˈräləjē Khoa thần kinh
Oncology (n) änˈkäləjē Ung thư học
Odontology (n) ōdänˈtäləjē Khoa nha
Orthopaedics (n) ôrTHəˈpēdiks Khoa chỉnh hình
Anesthesiology anəsˌTHēzēˈäləjē Chuyên khoa gây mê

từ vựng trạm y tế tiếng anh là gì

TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NGHÀNH Y CƠ BẢN

BÁC SĨ CÁC KHOA TRONG TIẾNG ANH

esthesiologist is'θesis ləˈjis bác sĩ thẩm mỹ
Cardiologist kärdēō ləˈjis bác sĩ tim mạch
Dermatologist dərˈmadō ləˈjis bác sĩ da liễu
Endocrinologist endoukrai'nɔlədʒist bác sĩ nội tiết
Gastroenterologist gæstrou,entə'rɔlədʒist bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
Gynecologist ɡīnəˈkäləjəst Bác sĩ phụ khoa
haematologist hɛməˈtɒlədʒist bác sĩ huyết học.
Neurologist njʊə'rɒlədʒist bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
Oncologist ɔɳkə'lɔdʤist bác sĩ chuyên khoa ung thư
Ophthalmologist ɒfθæl'mɒlədʒist bác sĩ mắt
Psychiatrist saiki'ætrist bác sĩ chuyên khoa tâm thần.
Radiologist reidi'ɒlədʒist bác sĩ X-quang.
Obstetrician ɒbstə'tri∫n bác sĩ sản khoa
Paediatrician pi:di'ætrician bác sĩ nhi khoa
Nursing nərsiNG Điều dưỡng

TỪ VỰNG VỀ CÁC BỆNH TRONG NGÔN NGỮ ANH

Headache hedˌāk Đau đầu
Healthy helTHē Khỏe mạnh
Toothache to͞oTHˌāk Nhức răng
Sore Eyes sôr ī Đau mắt
Sore Throat sôr THrōt Đau họng
Cold kōld Cảm lạnh
Flu flo͞o Cúm
Cough käf Ho
Fever fēvər Sốt
Fever virus fēvər vīrəs Sốt siêu vi
Runny nose rənē nōz Sổ mũi
Backache bakˌāk Đau lưng
Sneeze snēz Hắt hơi
Diarrhea dīəˈrēə Tiêu chảy
Allergy alərjē Dị ứng
Hurt hərt Đau
Pregnant preɡnənt Có thai
Sick sik Ốm
Diabetes dīəˈbēdēz Bệnh tiểu đường
Arthritis ärˈTHrīdəs Viêm khớp

TỪ VỰNG DỤNG CỤ Y TẾ

Syringe səˈrinj Ống tiêm
Plaster plastər Bó bột
Thermometer THərˈmämədər Nhiệt kế
First Aid Kit fərst ād kit Hộp sơ cứu
Pill pi'l Viên thuốc
Infusion Bottle inˈfyo͞oZHən bädl Bình truyền dịch
Tweezers twēzərz Cái nhíp
Medical Clamps medək(ə)l klamp Kẹp y tế
Stethoscope steTHəˌskōp Ống nghe
Scalpel skalpəl Dao phẫu thuật
Bandage bandij Băng cứu thương
Life Support līf səˈpôrt Máy hỗ trợ thở

dụng cụ y tế tiếng anh trong nghành y

TÊN DỤNG CỤ Y TẾ TRONG NGÔN NGỮ ANH

TRẠM Y TẾ TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TỔ CHỨC Y TẾ QUEN THUỘC

Medical Station / Health Station medək(ə)l stāSH(ə)n / helTH stāSH(ə)n Đều có nghĩa là trạm y tế
Provincial Health Office prəˈvin(t)SH(ə) helTH Ôfis Sở y tế
Ministry Of Health minəstrē əv helTH Bộ y tế
Preventive Health Center prəˈven(t)iv helTH sen(t)ər Trung tâm y tế dự phòng
Health Workers helTH wərkər Cán bộ y tế
clinics klinik Trạm xá
Hospital Practice For Medical Students häˌspidl praktəs fo medək(ə)l st(y)o͞odnt Bệnh viện thực tập cho sinh viên y khoa
Health insurance helTH inˈSHo͝orəns Bảo hiểm y tế
Health facilities helTH fə'siliti Cơ sở y tế

MẪU CÂU NGOẠI NGỮ ANH THEO CHỦ ĐỀ Y HỌC

What type of food is healthy for me to eat?

Tôi ăn loại thực phẩm nào là tốt cho sức khỏe?

Is drinking soft drinks bad for you? Uống nước ngọt có hại hay không bạn?

Do you think vitamins help you at all? Bạn có nghĩ rằng vitamin giúp ích cho bạn?

It is best to try and eat food that is good for you, it will make you more healthier. Tốt nhất là bạn nên cố gắng ăn những thực phẩm tốt cho sức khỏe, nó sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn.

If you want to be healthy, you should eat better. Nếu bạn muốn khỏe mạnh, bạn nên ăn uống tốt hơn.

Smoking is bad for your health and others near you when you are smoking. Hút thuốc có hại cho sức khỏe và những người gần bạn khi bạn đang hút thuốc.

What made you start going to the gym? I just wanted to get healthier. Điều gì khiến bạn bắt đầu đến phòng tập thể dục? Tôi chỉ muốn khỏe mạnh hơn.

I seem to get sick very easily. My doctor says I need to start living a healthier lifestyle. Tôi rất dễ bị bệnh. Bác sĩ tôi nói rằng tôi cần bắt đầu sống một lối sống lành mạnh hơn.

mẫu câu english sử dụng trong bệnh viện

Mẫu câu ngoại ngữ Anh theo chủ đề y học

KẾT LUẬN Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng trong nghành y học để áp dụng nó cho những trường hợp cần thiết. Cố gắng luyện tập nó thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

  • Win-Win Situation Là Gì?
  • Get Off Là Gì?
  • Những câu chúc may mắn bằng tiếng Anh
  • 10000 Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng
Sản phẩm tốt nhất thế giới Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ | Dịch OFFLINE tiếng Việt (16 GB) - Tốt Nhất

Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ | Dịch OFFLINE tiếng Việt (16 GB) - Tốt Nhất

6,490,000đ 6,990,000 đ Máy Phiên Dịch Atalk Plus - Dịch 2 Chiều Đa Ngôn Ngữ (8 GB)

Máy Phiên Dịch Atalk Plus - Dịch 2 Chiều Đa Ngôn Ngữ (8 GB)

4,990,000đ 6,490,000 đ Máy Phiên Dịch Atalk One - Dịch Ngoại Tuyến Tiếng Việt

Máy Phiên Dịch Atalk One - Dịch Ngoại Tuyến Tiếng Việt

4,490,000đ 5,490,000 đ Máy phiên dịch Atalk Go - Thiết Bị Dịch Thuật Chính Hãng

Máy phiên dịch Atalk Go - Thiết Bị Dịch Thuật Chính Hãng

1,990,000đ 3,490,000 đ Video sản phẩm Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch Ngoại Tuyến 17 Ngôn Ngữ Có Tiếng Việt Chỉ 0.2s Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch Ngoại Tuyến 17 Ngôn Ngữ Có Tiếng Việt Chỉ 0.2s Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch OFFLINE Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Du Khách Nước Ngoài ở Công Viên Dùng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ || Dịch OFFLINE Tiếng Việt Tốt Nhất Thế Giới - Giao Tiếp Với Du Khách Nước Ngoài ở Công Viên SO SÁNH 3 Dòng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+, Atalk Go & Atalk One | Máy Phiên Dịch Nào Tốt? SO SÁNH 3 Dòng Máy Phiên Dịch Atalk Plus+, Atalk Go & Atalk One | Máy Phiên Dịch Nào Tốt? So Sánh Máy Phiên Dịch Atalk Go và Atalk Plus | Máy Thông Dịch Tốt Nhất So Sánh Máy Phiên Dịch Atalk Go và Atalk Plus | Máy Thông Dịch Tốt Nhất Máy phiên dịch tốt nhất thế giới Atalk Plus+ (New Model) 0938.335.696
  • 0938.335.696
  • Cửa hàng
  • Chat Zalo
  • Facebook
× Đăng ký đặt hàng

Từ khóa » Các Bộ Y Tế Tiếng Anh Là Gì