Vietnamese Cách sử dụng "inundate" trong một câu ... The station's mid-day phone-in request show was inundated with requests for alternative songs. ... One day a ...
Xem chi tiết »
inundate. verb. Con suối thường chảy qua làng đã dâng cao thành dòng nước lũ, tràn ngập nhà cửa, vườn tược của họ. · overwhelming. adjective noun verb. Chẳng bao ...
Xem chi tiết »
TRÀN NGẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; overrun · tràn ngậpbị tàn phávượt qua ; awash · tràn ngậpawashchìm ngập ; flooded · lũ lụtfloodtrận lụt ; filled.
Xem chi tiết »
"tràn ngập" in English · volume_up · inundate · teem.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tràn ngập trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tràn ngập [tràn ngập] - to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tràn ngập. to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm. thị trường của chúng tôi tràn ngập xe hơi ngoại nhập foreign cars are ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tràn ngập" nói thế nào trong tiếng anh? ... Tràn ngập dịch là: to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Các thông tin trên Iniada.info chỉ mang tính chất tham khảo, khi áp dụng phải tuyệt đối tuân ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tràn ngập' trong tiếng Anh. tràn ngập là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tràn ngập - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
May joy and happiness snow on you, may the bells jingle for you and may Santa be extra good to you! Merry Christmas! Cầu mong bạn luôn tràn ngập niềm vui và ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2018 · Pingu's English Việt Nam là sự hợp tác về giáo dục đầu tiên giữa Tập đoàn Linguaphone nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ ...
Xem chi tiết »
Sự lan tràn, sự tràn ngập. Cách dùngSửa đổi. Invasion là dạng danh từ của invade. Trong tiếng Anh, invade vốn ...
Xem chi tiết »
tràn ngập Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tràn ngập Tiếng Trung (có phát âm) là: 充斥; 饱胀 《充满(含厌恶意)。》滥 《泛滥。》.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tràn Ngập Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tràn ngập là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu