Vietnamese Cách sử dụng "inundate" trong một câu ... The station's mid-day phone-in request show was inundated with requests for alternative songs. ... One day a ...
Xem chi tiết »
inundate. verb. Con suối thường chảy qua làng đã dâng cao thành dòng nước lũ, tràn ngập nhà cửa, vườn tược của họ. · overwhelming. adjective noun verb. Chẳng bao ...
Xem chi tiết »
translations tràn ngập · inundate · overwhelming · brim.
Xem chi tiết »
"tràn ngập" in English · volume_up · inundate · teem.
Xem chi tiết »
TRÀN NGẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; overrun · tràn ngậpbị tàn phávượt qua ; awash · tràn ngậpawashchìm ngập ; flooded · lũ lụtfloodtrận lụt ; filled.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tràn ngập trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tràn ngập [tràn ngập] - to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tràn ngập. to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm. thị trường của chúng tôi tràn ngập xe hơi ngoại nhập foreign cars are ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "tràn ngập" nói thế nào trong tiếng anh? ... Tràn ngập dịch là: to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2020 · The messages had been inspiring, and they had enjoyed the positive atmosphere that had permeated their home that weekend. tran-ngap-tieng-anh-la ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tràn ngập' trong tiếng Anh. tràn ngập là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
It is thrilling to see how the desire for deeper spirituality, redemption, and grace suffuse the poem.
Xem chi tiết »
Thay vì tràn ngập câu lạc bộ với cảnh sát nhân sự, chúng tôi sẽ thực hiện một cuộc phẫu thuật nhỏ. Rather than flooding the club with police personnel, we will ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Đang cập nhật… Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: English, Vietnamese. flooded. bị ngập lụt ; chứa ; làm lụt ; làm tràn ngập ; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tràn Ngập Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tràn ngập tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu