TRẦN TRỤI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › trần-trụi
Xem chi tiết »
Check 'trần trụi' translations into English. Look through examples of trần trụi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "trần trụi" trong tiếng Anh. trụi tính từ. English. bald. trần tính từ. English. nude · bare. trần tục tính từ. English.
Xem chi tiết »
trần trụi = adj bare, clear bare; naked Sự thật trần trụi The bare/stark facts; the plain/naked truth Hoàn toàn trần trụi As bare as the palm of one's hand.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRẦN TRỤI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRẦN TRỤI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRẦN TRỤI NHƯ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRẦN TRỤI NHƯ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trần trụi. bare; naked. sự thật trần trụi the bare/stark facts; the plain/naked truth. hoàn toàn trần trụi as bare as the palm of one's ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "trần trụi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trần trụi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Trần trụi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
'trần trụi' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
As is trần trụi in English? Come in, learn the word translation trần trụi and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · trần + trụi. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [t͡ɕən˨˩ t͡ɕuj˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʈəŋ˦˩ ʈuj˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʈəŋ˨˩ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "trần trụi" tiếng anh nói thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Đã đăng: 18 thg 5, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trần Trụi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trần trụi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu