Tra từ 'trần truồng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"trần truồng" in English. trần truồng {adj.} EN. volume_up · naked · nude. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "trần truồng" thành Tiếng Anh: nude, naked, bare. Câu ví dụ: Anh có muốn thấy tôi trần truồng không, Buddy?
Xem chi tiết »
don't stand in the workroom with nothing on! ngồi trần truồng cho người ta chụp ảnh to pose in the nude for a photographer. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trần truồng như nhộng. completely/stark naked; in a state of nature; in one's bare skin; in one's birthday suit; in the altogether.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trần truồng trong một câu và bản dịch của họ · Tôi thật sự trần truồng không một mảnh vải trên người. · There I was nude without a single piece ...
Xem chi tiết »
Người Vân bây giờ cũng đã hoàn toàn trần truồng như tôi rồi. · Both sisters were now as naked as I was.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'trần truồng' trong tiếng Việt. trần truồng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "trần truồng" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nude trong tiếng Anh. nude có nghĩa là: nude /nju:d/* tính từ- trần, trần truồng, khoả thân=nude stocking+ bít tất màu da chân- ...
Xem chi tiết »
19. Anh đang đứng ở chỗ xếp hàng, hoàn toàn trần truồng. Just standing here on the loading dock totally naked. 20. Anh mà cởi truồng đi ra thế nào cũng ...
Xem chi tiết »
without clothes. trần truồng. a naked child. ; openly seen, not hidden. rõ ràng. the naked truth. ; (of a flame etc) uncovered or unprotected. không che đậy.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2020 · "Đó là tiếng nói ngầm về nữ quyền - tiếng nói của tôi, ... diễn giải sự hiện diện của phụ nữ trần truồng trong tranh vẽ của họ: khỏa thân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trần Truồng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trần truồng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu