Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là " crescent moon ". 22 thg 11, 2018
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh trăng lưỡi liềm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: crescent . Bản dịch theo ngữ cảnh của trăng lưỡi liềm có ít nhất 45 câu được ...
Xem chi tiết »
The waxing crescent moon "represents a young nation on the ascendant". WikiMatrix. Gọi như vậy vì bạn có thể thấy nó có hình trăng lưỡi liềm, và ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'trăng lưỡi liềm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'trăng lưỡi liềm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trăng lưỡi liềm. crescent moon. Từ điển Việt Anh - VNE. trăng lưỡi liềm. crescent moon. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Next crescent moon is in 2 days. 2. Môi cười cong tựa trăng lưỡi liềm giữa trời đêm. Your smile like the curl of the sickle moon in the night sky.
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2019 · Mercury: Sao thủy, Crescent: Trăng lưỡi liềm. Mars: Sao hỏa, New moon: Trăng non. Saturn: Sao thổ, Sun: Mặt trời. Neptune: Sao Hải Vương ...
Xem chi tiết »
Chibiusa also had the power to emit a column of extreme energy from the crescent moon symbol that could appear on her forehead.
Xem chi tiết »
Dịch từ trăng lưỡi liềm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. trăng lưỡi liềm. crescent moon. Từ điển Việt Anh - VNE ...
Xem chi tiết »
Hiệp Hội Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế( IFRC) cho biết trận lũ lớn lần thứ · The International Federation of the Red Cross and Red Crescent Societies ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "trăng lưỡi liềm" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "trăng lưỡi liềm, trăng khuyết" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Hình lưỡi liềm (tiếng Anh: crescent, /ˈkrɛsənt/, UK: /ˈkrɛzənt/) là một biểu tượng hoặc hình tượng trưng (emblem) dùng để mô tả một pha Mặt Trăng khuyết ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Dịch từ trăng lưỡi liềm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. trăng lưỡi liềm. crescent moon. Từ điển Việt Anh - VNE. trăng lưỡi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trăng Lưỡi Liềm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trăng lưỡi liềm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu