Món tráng miệng tiếng Anh là dessert , phiên âm là dɪˈzɜːt. Món tráng miệng là một món ăn nhẹ có thể là bánh kẹo được dùng khi kết thúc một bữa ăn chính. Món tráng miệng tiếng Anh là dessert, phiên âm là /dɪˈzɜːt/. 4 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2018 · MỤC LỤC · Lemon tart – Bánh tart chanh · Apple crumble – Bánh nướng táo · Crêpe – Bánh kếp · Chocolate mousse – Bánh kem socola · Pudding – Bánh mềm ...
Xem chi tiết »
Look through examples of tráng miệng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ... Có lẽ anh và các cháu chưa dùng tráng miệng.
Xem chi tiết »
People who regularly eat dessert, fried food, processed meat, refined grains and high-fat dairy products are 58 percent more likely to be clinically ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 24 thg 11, 2020 · Món tráng miệng trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Crepe /krep/: Bánh kếp. Sorbet /ˈsɔː.beɪ/: Kem trái cây. Souffle /ˈsuː.fleɪ/: Bánh ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Món tráng miệng trong một câu và bản dịch của họ · Và như một món tráng miệng Ngày của Mẹ bạn sẽ ngạc nhiên! · Take a peek at their dessert menu ...
Xem chi tiết »
'dessert' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bánh ngọt ; bữa tráng miệng ; dùng món tráng miệng ; dùng tráng miệng ; gì tráng miệng ; món cuối ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · tên tiếng anh 10 món tráng miệng kiểu âu · Lemon tart – Bánh tart chanh · Apple crumble – Bánh nướng táo · Crêpe – Bánh kếp · Chocolate mousse – ...
Xem chi tiết »
Have another plum pudding. 12. Có lẽ anh và các cháu chưa dùng tráng miệng.” You probably haven't had dessert.” 13. PM: Đấy là món ...
Xem chi tiết »
ăn tráng miệng kèm nghĩa tiếng anh to have dessert, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
"ăn tráng miệng" in English. ăn tráng miệng {vb}. EN. volume_up · eat dessert · have dessert. More information. Translations; Context sentences; Monolingual ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "ăn tráng miệng" · Dessert for breakfast? · We hadn't. · How about a little dessert? · We'll have fruitcake for dessert. · I'd like to have cake for ...
Xem chi tiết »
He had homemade ice cream for dessert. Anh ấy có kem tự làm để tráng miệng. I love desserts that combine fresh fruit with pastries.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2019 · Nhóm từ vựng tiếng Anh về các món tráng miệng · Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thức ăn nhanh (Fast food) · Nhóm từ vựng về vật dụng liên quan đến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tráng Miệng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tráng miệng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu