Trạng Ngữ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trạng ngữ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trạng ngữ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trạng ngữ trong tiếng Trung và cách phát âm trạng ngữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trạng ngữ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trạng ngữ tiếng Trung trạng ngữ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trạng ngữ tiếng Trung 状语 《动词、形容词前边的表示状态、程度 (phát âm có thể chưa chuẩn)
状语 《动词、形容词前边的表示状态、程度、时间、处所等等的修饰成分。形容词、副词、时间词、处所词都可以做状语。例如"你仔细看"的"仔细"(状态), "天很热"的"很"(程度), "我前天来的"的"前天"(时间), "你这儿坐"的"这儿"(处所)。状语有时候可以放在主语前边, 例如"昨天我没有出门"的"昨天", "忽然他 对我笑了笑"的"忽然"。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trạng ngữ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • triệt hoán tiếng Trung là gì?
  • dạ hoa văn dích dắc tiếng Trung là gì?
  • kính thiên văn tiếng Trung là gì?
  • pháo chuột tiếng Trung là gì?
  • cùng khoá tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trạng ngữ trong tiếng Trung

状语 《动词、形容词前边的表示状态、程度、时间、处所等等的修饰成分。形容词、副词、时间词、处所词都可以做状语。例如"你仔细看"的"仔细"(状态), "天很热"的"很"(程度), "我前天来的"的"前天"(时间), "你这儿坐"的"这儿"(处所)。状语有时候可以放在主语前边, 例如"昨天我没有出门"的"昨天", "忽然他 对我笑了笑"的"忽然"。》

Đây là cách dùng trạng ngữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trạng ngữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 状语 《动词、形容词前边的表示状态、程度、时间、处所等等的修饰成分。形容词、副词、时间词、处所词都可以做状语。例如 你仔细看 的 仔细 (状态), 天很热 的 很 (程度), 我前天来的 的 前天 (时间), 你这儿坐 的 这儿 (处所)。状语有时候可以放在主语前边, 例如 昨天我没有出门 的 昨天 , 忽然他 对我笑了笑 的 忽然 。》

Từ điển Việt Trung

  • chẳng ra sao cả tiếng Trung là gì?
  • đô đốc tiếng Trung là gì?
  • vận chuyển qua tiếng Trung là gì?
  • không giải quyết vấn đề then chốt tiếng Trung là gì?
  • căng tin tiếng Trung là gì?
  • có hệ thống tiếng Trung là gì?
  • Arkansas tiếng Trung là gì?
  • thao tác maintain tài khoản thường dùng aapi tiếng Trung là gì?
  • thất thểu tiếng Trung là gì?
  • lo lắng hãi hùng tiếng Trung là gì?
  • mở lời tiếng Trung là gì?
  • lái tiếng Trung là gì?
  • bi đát tiếng Trung là gì?
  • léo lắt tiếng Trung là gì?
  • ổ tiếp hợp tiếng Trung là gì?
  • lơi tiếng Trung là gì?
  • tát vào mồm tiếng Trung là gì?
  • Kampala tiếng Trung là gì?
  • kẽ nách tiếng Trung là gì?
  • du tình tiếng Trung là gì?
  • lồm cồm tiếng Trung là gì?
  • được phong hầu tiếng Trung là gì?
  • tự tâng bốc mình tiếng Trung là gì?
  • chết thẳng cẳng tiếng Trung là gì?
  • chân lông tiếng Trung là gì?
  • côn đồ tiếng Trung là gì?
  • gia thuộc tiếng Trung là gì?
  • đen bóng tiếng Trung là gì?
  • ca nô tiếng Trung là gì?
  • tận thế tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Các Loại Trạng Ngữ Tiếng Trung