Trắng Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨaŋ˧˥ ʨɛ̰w˧˩˧ | tʂa̰ŋ˩˧ tʂɛw˧˩˨ | tʂaŋ˧˥ tʂɛw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaŋ˩˩ tʂɛw˧˩ | tʂa̰ŋ˩˧ tʂɛ̰ʔw˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trăng treo
Tính từ
trắng trẻo
- Trắng và xinh đẹp. Mặt mũi trắng trẻo.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trắng trẻo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Thích Từ Trắng Trẻo
-
Từ điển Tiếng Việt "trắng Trẻo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trắng Trẻo - Từ điển Việt
-
Trắng Trẻo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trắng Trẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'trắng Trẻo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Trắng Trẻo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trắng Trẻo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trắng Trẻo
-
A Trắng Xóa ,b Trắng Tinh ,ắng Trẻo,d. Trắng Muốtđặt Câu Với Các Từ ...
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Trắng Và Ghi Vào Chỗ Chấm Trong đoạn ...
-
Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5 Về Từ đồng Nghĩa Khiến Nhiều Người Tranh Cãi
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Từ Tiếng Trắng , Hãy Thêm Tiếng để Tạo Thành 4 Từ , Trong đó Có ... - Olm