Trạng Từ (Adv) Và Tính Từ (Adj), Vị Trí Và Cách Dùng
Có thể bạn quan tâm
Luyện TOEIC Reading Part 5, dạng bài liện quan đến Adverb - Adjective (Trạng từ - Tính từ) thường rất dễ gặp trong bài thi TOEIC. Bài học này sẽ chia làm rõ ràng về chức năng, vị trí của Adj (tính từ) và Adv (trạng từ) trong câu - giúp các bạn nhận biết vị trí và cách dùng tính từ và trạng từ!
Tính từ và Trạng từ ( Adverb - Adjective ) là chủ điểm quan trọng lúc luyện thi TOEIC. Dễ để thấy tính từ và trạng từ xuất hiện trong các phần Reading Comprehension và Grammar của bài thi, đặc biệt là trong phần Error Recognition và Incomplete Sentences. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt giữa tính từ và trạng từ sẽ giúp thí sinh tăng điểm đáng kể trong các phần thi này, bởi đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong đề thi TOEIC.
Unit 4: Ngữ Pháp TOEIC trọng điểm | Anh ngữ Ms Hoa
Để trả lời được câu hỏi của họ, đặc biệt là phần Sentence completion của kì thi TOEIC, bạn phải nắm rõ chức năng, vị trí của tính từ cũng như cách nhận biết tính từ và trạng từ thông qua đuôi của từ (phần này sẽ nói trong Chia sẻ Kinh nghiệm level 500 - 750.)
Nếu bạn đang đặt mục tiêu TOEIC 500 - 750, cô Hoa tặng bạn trọn bộ lộ trình ôn luyện chi tiết theo cấp độ, phù hợp cả cho người mất gốc!
Đăng ký học thử miễn phí tại Ms Hoa TOEIC
Các em tham khảo lộ trình học TOEIC ONLINE MIỄN PHÍ:
- LỘ TRÌNH LUYỆN THI TOEIC MỤC TIÊU 250 - 500
- LỘ TRÌNH LUYỆN THI TOEIC MỤC TIÊU 500 - 750
- LỘ TRÌNH LUYỆN THI TOEIC MẤT GỐC - 990
- LỘ TRÌNH ÔN THI TOEIC 4 KỸ NĂNG
Mục tiêu chính của bài học này là giúp bạn nắm chắc vị trí và vai trò của tính từ - trạng từ trong câu. Khi hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp này, bạn đã nắm 50% cơ hội chọn đúng đáp án ở dạng Sentence Completion TOEIC Part 5 - một trong những phần “gài bẫy” nhiều thí sinh nhất.
I. Định nghĩa và khái niệm cơ bản
1. Adjective (Tính từ)
Tính từ (Adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hay con người. Tính từ thường bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ trạng thái Ví dụ:
- A beautiful flower (Một bông hoa đẹp)
- The tall building (Tòa nhà cao)
- An interesting book (Một cuốn sách thú vị)
2. Adverb (Trạng từ)
Trạng từ (Adverb) dùng để bổ nghĩa cho: Động từ (V), Tính từ (Adj), Trạng từ khác hoặc cả câu . Ví dụ:
- She sings beautifully (Cô ấy hát hay)
- He runs quickly (Anh ấy chạy nhanh)
- They work very hard (Họ làm việc rất chăm chỉ)

Phân biệt trạng từ và tính từ
II. Phân biệt Adverb (trạng từ) và Adjective (tính từ)
- Vị trí của Tính từ (Adjective):
| Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
| Adv + Adj | I am very hard-working | Tính từ đứng trước danh từ |
| Linking V + Adj | He became famous | Tính từ đứng sau động từ kết nối |
| V + O + Adj | This job keeps me busy | Tính từ đứng sau tân ngữ (đóng vai trò bổ ngữ) |
| Be + Adv + Adj | The food is extremely delicious. | Tính từ đứng sau trạng từ |
- Vị trí của Trạng từ (Adverb):
| Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
| Adv + Adj | I am very hard-working | Trạng từ đứng trước tính từ |
| Adv + V | I really like action movies | Trạng từ đứng trước động từ |
| V + Adv | She runs quickly | Trạng từ đứng sau động từ |
| V + O + Adv | Tom loves action movies crazily | Trạng từ đứng sau tân ngữ, bổ nghĩa cho động từ |
- Chức năng của Tính từ và Trạng từ ( Adverb - Adjective ):
- Adjective: Mô tả danh từ
- Adverb: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác
III. So sánh Tính từ và Trạng từ ( Comparisons )
| Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
| So sánh hơn |
| - Her salary is higher than mine. - This place is more beautiful than I expected |
| So sánh nhất |
| - Mount Everest is the highest mountain - This is the most difficult question. |
* Lưu ý:
Một số tính từ / trạng từ có dạng bất quy tắc khi so sánh hơn hoặc so sánh nhất:
| Gốc | So sánh hơn | So sánh nhất |
| Good/well | better | the best |
| bad/badly | worse | the worst |
| far | farther/further | the farthest/furthest |
IV. Các trường hợp đặc biệt & các loại Adjective phổ biến
- Các trường hợp đặc biệt
- Tính từ tận cùng bằng -ly (không phải trạng từ!): friendly (thân thiện), costly (đắt đỏ), timely (đúng lúc)
- Từ vừa là Adjective vừa là Adverb (giữ nguyên): fast, hard, late, early Ex: He runs fast. / It’s a fast car
- Các loại Adjective phổ biến
1. Adjective chỉ tính chất
- Beautiful, ugly, good, bad
- Example: A beautiful sunset
2. Adjective chỉ kích thước
- Big, small, tall, short
- Example: A tall building
3. Adjective chỉ màu sắc
- Red, blue, green, yellow
- Example: The blue sky
4. Adjective chỉ nguồn gốc
- Vietnamese, American, Chinese
- Example: Vietnamese food
V. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn Adjective hay Adverb phù hợp
-
The dog barks (loud/loudly) _____ at night.
-
She looks (beautiful/beautifully) _____ in that dress.
-
He (slow/slowly) _____ walked to the door.
-
The music sounds (good/well) _____ today.
-
She is a (careful/carefully) _____ driver.
-
The children played (quiet/quietly) _____ in the garden.
-
He feels (bad/badly) _____ about missing the meeting.
-
The team played (excellent/excellently) _____ in the match.
-
She spoke (soft/softly) _____ to the baby.
-
The soup tastes (good/well) _____.
-
He is a (quick/quickly) _____ learner.
-
The bird flew (graceful/gracefully) _____ through the sky.
-
She answered the questions (correct/correctly) _____.
-
The weather is (unusual/unusually) _____ hot today.
-
He (eager/eagerly) _____ opened his presents.
-
The flowers smell (sweet/sweetly) _____.
-
She dresses (elegant/elegantly) _____ for work.
-
The child sleeps (peaceful/peacefully) _____.
-
He is an (excellent/excellently) _____ student.
-
They performed (brilliant/brilliantly) _____ in the show.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc
-
Sarah plays the piano _____ (beautiful).
-
The _____ (happy) children ran in the park.
-
He spoke _____ (gentle) to his grandmother.
-
The soup smells _____ (delicious).
-
They are _____ (careful) students.
-
The bird sang _____ (sweet) in the morning.
-
He gave a _____ (brilliant) performance.
-
She walks _____ (graceful) down the stairs.
-
The _____ (angry) dog barked at the stranger.
-
He _____ (quick) finished his homework.
-
The _____ (careful) driver avoided the accident.
-
She smiled _____ (happy) at the news.
-
The _____ (loud) music disturbed the neighbors.
-
He _____ (patient) explained the problem.
-
The _____ (efficient) worker completed all tasks.
-
She danced _____ (elegant) at the ball.
-
The _____ (successful) business grew rapidly.
-
He _____ (polite) declined the invitation.
-
The _____ (busy) street was full of people.
-
She _____ (perfect) executed the plan.
VI. Đáp án chi tiết
Đáp án Bài tập 1:
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| Đáp án | loudly | beautiful | slowly | good | careful | quietly | bad | excellently | softly | good |
| Câu | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
| Đáp án | quick | gracefully | correctly | unusually | eagerly | sweet | elegantly | peacefully | excellent | brilliantly |
Đáp án Bài tập 2:
1. beautifully 2. happy 3. gently 4. delicious 5. careful 6. sweetly 7. brilliant 8. gracefully 9. angry 10. quickly 11. careful 12. happily 13. loud 14. patiently 15. efficient 16. elegantly 17. successful 18. politely 19. busy 20. perfectly
KẾT LUẬN
Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức trên vào các bài tập để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Đặc biệt đối với những bạn đang ôn thi TOEIC, việc nắm vững kiến thức về Tính từ và Trạng từ sẽ giúp bạn xử lý tốt các dạng bài tập ngữ pháp, và nâng cao khả năng nghe, đọc trong bài thi TOEIC

>>> XEM THÊM CÁC KIẾN THỨ NGỮ PHÁP KHÁC
- Active - Passive (Chủ động - Bị động)
- Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) - Cách dùng và bài tập
- Câu trực tiếp, câu gián tiếp (Reported Speech) trong tiếng anh
Follow ngay kênh Zalo OA của Anh ngữ Ms Hoa để cập nhật tài liệu mỗi ngày bạn nhé! Tham gia group học TOEIC miễn phí - nhận ngay bộ tài liệu hot nhất từ Ms Hoa mỗi tuần!

Anh ngữ Ms Hoa - Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam
Từ khóa » Cách Dùng Adjective
-
Tính Từ (Adjective) Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ đúng Trong Tiếng Anh
-
HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH SỬ DỤNG TÍNH TỪ (ADJECTIVE ...
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Những điều Cần Biết Về Adjectives Và Adverbs Trong Tiếng Anh - VOH
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective) - Oxford English UK Vietnam
-
Tính Từ (Adjective) Và Các Cách Sử Dụng Cực Hiệu Quả Bạn đã Biết ?
-
Tính Từ Là Gì? (Adjectives) Vị Trí Và Cách Sử Dụng Trong Câu
-
Tính Từ Tiếng Anh (Adjective) Là Gì? Cách Dùng Và Trật Tự Tính Từ
-
Unit 11: Adjective - Adverbs - Tính Từ Và Trạng Từ - IELTS Fighter
-
Ngữ Pháp - Tính Từ Và Trạng Từ - TFlat
-
Unit 8: Chức Năng, Vị Trí Của Adj (tính Từ) Và Adv (trạng Từ)
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Trật Tự Của Tính Từ Trong Cụm Danh Từ (Adjective Order) - Học Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Kiến Thức Về Tính Từ Trong Tiếng Anh Cần Nhớ