Trạng Từ Now, Here & Then - Aland English

Trạng từ Now, Here, Then

Trạng từ là một đơn vị kiến thức nền tảng cần có trong quá trình các con học tiếng Anh. Tuy nhiên các con thường hay gặp vấn đề trong việc phân biệt các trạng từ, đặc biệt là những trạng từ khá “trừu tượng” như now, here và too. Bởi vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho các con kiến thức tổng quát nhất về chủ đề này.

1. Trạng từ là gì

Trước hết, về mặt định nghĩa, trạng từ là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.

Các loại trạng từ hay gặp nhất trong bài thi Cambridge, bao gồm:

 

Trạng từ

Ví dụ

Chỉ nơi chốn

here (ở đây), nearby (gần đây), upstairs (lên lầu)

Chỉ thời gian

now (ngay bây giờ), then (sau đó)

Chỉ tần suất

never (không bao giờ), always (luôn luôn)

Chỉ cách thức

carefully (cẩn thận), slowly (chậm rãi)

 

Trong bài này chúng ta sẽ cùng tập trung vào 3 trạng từ hay gặp nhất trong bài thi Cambridge Starters, đó là now, here và too.

2. Trạng từ Now

  • Mang nghĩa: Bây giờ. Thường hay sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn
  • Các vị trí trong câu: đầu, giữa hoặc cuối câu.

(Now) she’s (now) working as a nurse in Thong Nhat hospital (now).

Cô ấy đang là y tá tại bệnh viện Thống Nhất.

 

3. Trạng từ Here

Trạng từ Here là một trong những trạng từ hay gặp nhất trong các kĩ năng, không chỉ đơn thuần là trong bài thi Nói.

  • Mang nghĩa: Ở đây
  • Vị trí:
  • Đầu câu. Ví dụ: Here is your book (Đây là quyển sách của bạn)
  • Cuối câu. Ví dụ: She’s living here. (Cô ấy đang sống ở đây)
  • Giữa câu. Ví dụ: They’re here waiting for their teacher. (Họ đang ở đây chờ giáo viên)

 

4. Trạng từ Too

  • Mang nghĩa: Cũng
  • Vị trí: Cuối câu. Ví dụ: She is a student. I am a student, too. (Cô ấy là học sinh. Tôi cũng là học sinh)

5. Bài luyện tập

➤ Hãy điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. My mom is learning English _______.
  2. _______ is my friend.
  3. She loves cakes. I love cakes _______.
  4. Jane lives _______.
  5. I’m coloring it _______.
  6. She lives here _______.
  7. He’s doing his homework _______.
  8.  My grandmother doesn’t live _______.
  9. My little sister is _______ 7 years old.
  10. She is a girl. I’m a girl ______.

➤ Đáp án:

  1. now
  2. here
  3. too
  4. here
  5. now
  6. now/too
  7. now
  8. here
  9. now
  10. too

Từ khóa » Now Là Thì Hiện Tại Gì