Tránh Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tránh" thành Tiếng Anh

avoid, shun, escape là các bản dịch hàng đầu của "tránh" thành Tiếng Anh.

tránh verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • avoid

    verb

    to keep away from [..]

    Hắn hung hăn đến nổi người ta né tránh hắn.

    He is so aggressive that others avoid him.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • shun

    verb

    Họ có nên nghi ngờ sự ăn năn của người đó và tiếp tục tránh người không?

    Should they view his repentance with skepticism and continue shunning him?

    GlosbeMT_RnD
  • escape

    verb

    to avoid capture

    Chúng ta tiếp tục đi về phía nam đến Mexico để tránh ảnh hưởng của vụ nổ.

    We must continue south into Mexico to escape the primary blast zones.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • avert
    • elude
    • clear
    • turn
    • dodge
    • shy
    • evade
    • jink
    • to avoid
    • to duck
    • to elude
    • to shun
    • obviate
    • blink
    • fend
    • forfend
    • avoided
    • side-strack
    • save
    • miss
    • keep off
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tránh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tránh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tránh Tình Trạng Tiếng Anh Là Gì