TRÁNH GÂY Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRÁNH GÂY Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tránh gây ô nhiễm môi trườngavoid polluting the environment
Ví dụ về việc sử dụng Tránh gây ô nhiễm môi trường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tránhđộng từavoidpreventtránhdanh từavoidancerefraintránhtrạng từawaygâydanh từcausetriggergâyđộng từposeinduceinflictnhiễmdanh từinfectioncontaminationpollutionexposurenhiễmtính từinfectiousmôidanh từlipenvironmentmouthlipsmôiđộng từsettingtrườngdanh từschoolfielduniversitycollegecampus tránh xa nhiệttránh xa nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tránh gây ô nhiễm môi trường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Loại ô Nhiễm Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG IELTS VỀ CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT BẠN KHÔNG NÊN ...
-
Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vấn đề Môi Trường - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô Nhiễm Môi Trường
-
Kể Tên Các Loại ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh Câu Hỏi 771939
-
Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh - .vn
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu đơn Giản Về ô Nhiễm Nguồn Nước
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề ô Nhiễm Môi Trường - LangGo
-
Bài Viết Về ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh đạt điểm Cao
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường (13 Mẫu)
-
ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ô Nhiễm Môi Trường Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán