Trao đổi Hàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trao đổi hàng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trao đổi hàng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trao đổi hàng trong tiếng Trung và cách phát âm trao đổi hàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trao đổi hàng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trao đổi hàng tiếng Trung trao đổi hàng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trao đổi hàng tiếng Trung 交换 《以商品换商品; 买卖商品。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
交换 《以商品换商品; 买卖商品。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trao đổi hàng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dùng dao mổ trâu cắt tiết gà tiếng Trung là gì?
  • bồi tích tiếng Trung là gì?
  • hết sức tiếng Trung là gì?
  • tuốt lúa tiếng Trung là gì?
  • hồng bao tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trao đổi hàng trong tiếng Trung

交换 《以商品换商品; 买卖商品。》

Đây là cách dùng trao đổi hàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trao đổi hàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 交换 《以商品换商品; 买卖商品。》

Từ điển Việt Trung

  • ươm giống tiếng Trung là gì?
  • chủ bộc tiếng Trung là gì?
  • vầy tiếng Trung là gì?
  • việc binh sai tiếng Trung là gì?
  • chữa tiếng Trung là gì?
  • đai cân tiếng Trung là gì?
  • cựu triều tiếng Trung là gì?
  • từ hải tiếng Trung là gì?
  • chôn vùi tiếng Trung là gì?
  • bầu lại tiếng Trung là gì?
  • tấu đối đáp tiếng Trung là gì?
  • tam tấu tam ca tiếng Trung là gì?
  • sưu tầm tem chơi tem tiếng Trung là gì?
  • gớm tiếng Trung là gì?
  • hội thánh tiếng Trung là gì?
  • cỡ tranh tiếng Trung là gì?
  • tổ chức thượng bì tiếng Trung là gì?
  • cốc thủy tinh tiếng Trung là gì?
  • chấp cứ tiếng Trung là gì?
  • máy thử áp lực tiếng Trung là gì?
  • ấn loát phẩm tiếng Trung là gì?
  • củn tiếng Trung là gì?
  • bể yên sóng lặng tiếng Trung là gì?
  • đơn người tiếng Trung là gì?
  • nén chịu tiếng Trung là gì?
  • ngất đi tiếng Trung là gì?
  • giá như tiếng Trung là gì?
  • bánh bao tiếng Trung là gì?
  • chi sau tiếng Trung là gì?
  • chờ xem tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Trao đổi Hàng Trong Tiếng Anh