Trao - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːw˧˧tʂaːw˧˥tʂaːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːw˧˥tʂaːw˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa]
  • 抓: trảo, trao
  • 嘲: trào, trao

Phồn thể

[sửa]
  • 抓: trảo, trao

Chữ Nôm

[sửa]
  • 掉: sạo, chèo, tráo, giậu, trèo, trạo, điệu, trao
  • 𢭂: rào, lảo, lau, trao, trau
  • 搔: trảo, tao, trao, trau
  • 捞: lao, lau, trao, trau

Từ tương tự

[sửa]
  • trào
  • tráo

Động từ

[sửa]

trao

  1. Đưa tay, chuyển đến. Trao tiền. Trao thư.
  2. Giao phó. Trao quyền. Trao nhiệm vụ.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trao”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trao&oldid=2258615” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trao 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ được Trao