Tráp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨaːp˧˥ | tʂa̰ːp˩˧ | tʂaːp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaːp˩˩ | tʂa̰ːp˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tráp”- 霅: hiệp, sáp, tráp
- 卅: nẫm, tạp, táp, tráp
- 劄: cháp, tráp, trát
- 眨: biếm, triếp, tráp, trát
- 𡍪: tráp
- 札: tráp, trát
- 扱: hấp, tháp, tráp
- 𧼰: tráp
- 剳: tráp, trát
- 插: tháp, sáp, quải, tráp
- 揷: sáp, tráp
- 锸: sáp, tráp
- 偛: sáp, tráp
- 箚: cháp, tráp, trát
- 臿: tháp, sáp, áp, cháp, tráp
- 鍤: sáp, tráp
Phồn thể
- 扱: hấp, tráp
- 箚: tráp
- 插: sáp, tráp
- 臿: tráp
- 鍤: tráp
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 匣: hộp, tráp, háp, hạp
- 劄: trát, tráp, chệp, chép, trắp, cháp, chẹp
- 匧: tráp, khiếp
- 筪: tráp
- 扱: rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập
- 插: xếp, tháp, xấp, tráp, xép, chắp, khắp, thạo, sáp, xẹp, sắp
- 𠤿: tráp
- 锸: tráp, sáp
- 匼: hộp, kháp, tráp, hạp, khập, khạp, ảm
- 挿: xếp, sấp, tráp, khắp, sáp
- 鍤: tráp, sáp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trập
Danh từ
tráp
- Đồ dùng hình hộp nhỏ bằng gỗ, thời trước thường dùng để đựng giấy tờ, các vật quý, trầu cau. Tráp bạc. Tráp cau. Cắp tráp theo hầu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tráp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tráp Tráp Chap 1
-
Trap Trap Chap 1 - DualeoTruyen
-
Trap Trap Chap 1 Next Chap 2 - DichTruyen
-
Cạm Bẫy (Trap Manhwa) Chapter 1 - Comics24h
-
Amahara-kun + Chap 1 Next Chap 2 - NetTruyen
-
Trap Trap Chap 1 Next Chap 2 - NetTruyen - Truyen Tranh
-
Bảng Giá 99 Mẫu Lễ Tráp Dạm Ngõ đẹp Từ 190.000đ Tại Hà Nội
-
Mẫu 7 Cháp Đầy Đủ - Phát Hoàng Gia
-
Vảy Rồng Nhựa Làm Tráp Cưới-1kg | Shopee Việt Nam
-
Chia Sẻ Kiến Thức Nghành Hoa Và Cháp | Em Cần Mua Tráp Lục Giác Này
-
Combo đồ Làm Tráp | Shopee Việt Nam
-
Lễ ăn Hỏi 11 Tráp
-
Tráp Dạm Ngõ đẹp 190k đầy đủ Cau Rượu Thuốc Chè HOA TƯƠI
-
Lễ Ăn Hỏi 5 Tráp Rồng Phượng Bao Nhiêu Tiền? - Cưới Hỏi Vip