Trật Tự Của Tính Từ Trong Cụm Danh Từ (Adjective Order) - Học Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng 1 hay nhiều tính từ trước 1 danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. - "New (mới)/ large (rộng)/ round (hình tròn)/ red (màu đỏ) ... là những tính từ miêu tả về tuổi tác, kích thước, hình dạng, màu sắc ... - Nice/ beautiful (đẹp) ... là những tính từ nêu ý kiến chủ quan. Chúng cho ta biết cảm nghĩ của ai về 1 sự vật, sự việc hay 1 người nào đó. Khi có nhiều hơn 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ thì các tính từ nêu ý kiến thường đứng trước các tính từ miêu tả (kích cỡ, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc ...). Thứ tự cụ thể như sau: Opinion (ý kiến) - Size (kích cỡ) - Shape (hình dạng) - Condition (tình trạng) - Age (tuổi tác) - Color (màu sắc) - Pattern (mẫu mã) - Origin (nguồn gốc) - Material (chất liệu) - Purpose (mục đích) 1. Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Có 2 loại tính từ chỉ quan điểm, nhận xét, đánh giá: chung và riêng. - Tính từ nhận xét chung có thể dùng với bất cứ loại danh từ nào (người, vật, nơi chốn): lovely (đáng yêu), great (tuyệt vời), awful (khủng khiếp)…

- Tính từ nhận xét riêng chỉ được dùng cho 1 số loại danh từ cụ thể. Ví dụ:

  • Người và động vật: smart (thông minh), humorous (hài hước), hard-working (chăm chỉ)...
  • Tòa nhà và nội thất: comfortable (tiện nghi), modern (hiện đại)...
  • Thực phẩm: delicious (ngon), spicy (cay), salty (mặn)...

- Nếu trong câu có cả 2 loại tính từ nhận xét thì tính từ chung chung được đặt trước.

Ví dụ: It is a beautiful modern house. (Đó là 1 căn nhà đẹp và hiện đại.)

2. Size - tính từ chỉ kích cỡ, đo lường. Ví dụ: big (to), small (nhỏ), short (thấp, lùn), tall (cao), huge (khổng lồ), tiny (nhỏ xíu)… - Nếu trong cụm có nhiều tính từ chỉ kích thước thì tính từ chung được đặt trước, hoặc kích thước dài trước, rộng sau. Ví dụ: I have a big heavy suitcase. ( Tôi có 1 cái va li to và nặng.) It's a long wide avenue. (Đó là 1 đại lộ dài và rộng.) 3. Shape - tính từ chỉ hình dạng, hình khối. Ví dụ: round (hình tròn), square (hình vuông), rectangular (hình chữ nhật)... 4. Condition - tính từ chỉ tình trạng của 1 vật hoặc 1 người Ví dụ:

  • Tính từ chỉ tình trạng vật lý: dry (khô), wet (ướt), clean (sạch), dirty (bẩn)...
  • Tính từ chỉ cảm xúc: sad (buồn), worried (lo lắng), nervous (hồi hộp), disappointed (thất vọng) ...
  • Tính từ chỉ tình trạng chung chung: rich (giàu), poor (nghèo), sucessful (thành công) ...

5. Age - tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ : old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), youthful (trẻ trung), ancient (cố kính) … 6. Color - tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: red (đỏ), orange (cam), yellow (vàng), purple (tím) …. 7. Pattern - tính từ chỉ mẫu mã của các chất liệu, vật liệu, quần áo, động vật ... Ví dụ: checked (kẻ ca rô), polka-dot (chấm bi), striped (sọc), flowered (hoa) ... 8. Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản)… 9. Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: metal (kim loại), stone (đá), plastic (nhựa), leather (da), silk (lụa)… 10. Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: racing (đua xe), wedding (cưới), sleeping (ngủ) ... Sau đây là 1 vài ví dụ để chúng ta hiểu hơn về cách sắp xếp trên nhé! a lovely old glass vase (một cái lọ hoa thuỷ tinh cũ đáng yêu) an unusal gold wedding ring (một chiếc nhẫn cưới bằng vàng độc đáo) big black leather shoes: đôi giày da to màu đen *** Lưu ý khi sắp xếp các tính từ trong cụm danh từ: - Khi sử dụng nhiều tính từ CÙNG LOẠI để miêu tả một vật, bạn phân cách các tính từ bằng dấu phẩy, và thêm liên từ "and" ở trước tính từ cuối cùng. Ví dụ: a back, white and yellow cat (một con mèo đen trắng vàng) - Khi các tính từ KHÁC LOẠI đứng cạnh nhau thì không cần sử dụng dấu phẩy. Ví dụ: a beautiful young Vietnamese girl (một cô gái Việt Nam trẻ đẹp)

Từ khóa » Thứ Tự Tính Từ Màu Sắc Trong Tiếng Anh