7 thg 9, 2016
Xem chi tiết »
trát tường 1 Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa trát tường 1 Tiếng Trung (có phát âm) là: 泥墙.
Xem chi tiết »
vữa trát tường Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa vữa trát tường Tiếng Trung (có phát âm) là: 灰浆huījiāng.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Máy trát tường tiếng Trung là gì? ... First slide Next. Trang chủ » Thiết bị máy móc thi công , Xây dựng » Máy trát tường ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · 118, Vữa trát tường, 灰浆, huī jiāng ; 119, Vữa vôi, 石灰灰砂, shíhuī huī shā.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 1 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng 构建 / Gòujiàn /: Các vật liệu ... 混凝土, hùnníngtǔ, Bê tông ... 灰浆, huī jiāng, Vữa trát tường.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2) 6 thg 2, 2021 · vân gỗ, 木纹, mù wén ; ván tường, 壁板, bì bǎn ; vôi, 石灰, shíhuī ; vôi sống, 生石灰, shēngshíhuī ; vữa trát tường, 灰浆, huījiāng.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG ... Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim, các thiết bị kim loại ... Vữa trát tường: 灰浆 huījiāng
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 117.生石灰 Shēngshíhuī vôi sống 118.灰浆 Huījiāng vữa trát tường 119.石灰灰砂 Shíhuī huīshā vữa vôi 120.水泥灰砂 Shuǐní huīshā vữa xi măng
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Vôi Đã Tôi / 熟石灰 / shúshíhuī. 118. Vôi Sống / 生石灰 / shēngshíhuī. 119. Vữa Trát Tường / 灰浆 / huī jiāng. 120 ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2014 · 灰浆 Huījiāng vữa trát tường. 石灰灰砂 Shíhuī huīshā vữa vôi. 水泥灰砂 Shuǐní huīshā vữa xi măng. 撬棍 Qiàogùn xà beng. 水泥 Shuǐní xi măng.
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2015 · Tài liệu Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng doc ... qīnggāng jià 粉刷 /抹灰trát/trát(vữa)fěn shuā / mǒ huī 裝修式吊頂石膏天花板trần ...
Xem chi tiết »
bê tông cốt thép gāng jīn hùn níng tǔ 預制混凝土 /现浇混凝土 bê tông thương phẩm/ bê tông trộn tại chỗ yù zhì hùn níng tǔ / xiàn jiāo hùn
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 28 thg 7, 2016 · Chào các em học viên, hôm nọ chúng ta đã học các từ vựng Tiếng ... 4, Bê tông, 混凝土, Hùnníngtǔ ... 118, Vữa trát tường, 灰浆, Huījiāng.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · 1. Vật liệu desgin trong giờ Trung ; vữa trát tường, 灰浆, huījiāng ; xi măng vôi, 石灰灰砂, shíhuī huī sh ; xà beng, 撬棍, qiào gùn ; xi măng, 水泥 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trát Vữa Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề trát vữa tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu