Translations in context of "TRỄ GIỜ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỄ GIỜ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Mày làm tao trễ giờ. You're gonna make me late. Và bạn bị trễ giờ. And you're late. Người Ý thường trễ giờ. Italians are habitually late. Mà tao ghét trễ giờ.
Xem chi tiết »
trễ giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trễ giờ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trễ giờ rồi" into English. Human translations with examples: showtime, time's up, it's time, showtime!, time's up, past that, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi sẽ trễ giờ làm" into English. Human translations with examples: i'll, can i, i will, i will, tôi sẽ, i would, i'lli'll, ...
Xem chi tiết »
Check 'sổ trễ giờ' translations into English. Look through examples of sổ trễ giờ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
The output signals of all amplifiers exhibit a time delay when compared to their input signals. WikiMatrix. Carl, ta sẽ trễ giờ mất. Carl, we're ...
Xem chi tiết »
(Tôi hy vọng cậu có mặt tại bàn làm việc vào lúc 8 giờ. Cậu có gặp vấn đề gì với điều này không?) ĐI MUỘN 5 PHÚT. - "Sorry I'm late.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. late. bi ̣ muô ̣ n ; bây giờ đã trễ ; bị muộn ; bị trễ giờ ; bị trễ rồi ; bị trễ ; bị ; chậm mất ; chậm trễ ; chậm ; cuối của ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chậm trễ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "chậm trễ" trong tiếng Anh. trễ tính từ. English.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2017 · Những người luôn trễ giờ là mắc bệnh về tâm thần? Laura Clarke; BBC Capital. 23 tháng 2 2017. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2012 · ON TIME & IN TIME : ON TIME : Punctual, not late (đúng giờ, không chậm trễ),không muộn mà cũng không sớm; đúng giờ;Ta dùng on time để nói ...
Xem chi tiết »
khái niệm trễ giờ, translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! the concept of late,. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
at the latest = at+the+latest thành ngữ late at the latest chậm nhất là..., trễ nhất ... hành khách phải làm thủ tục chậm nhất là một giờ trước khi bay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trễ Giờ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trễ giờ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu