Trễ Giờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trễ giờ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trễ giờ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trễ giờ trong tiếng Trung và cách phát âm trễ giờ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trễ giờ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trễ giờ tiếng Trung trễ giờ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trễ giờ tiếng Trung 晚点; 误点 《(车、船、飞机) 开出、运行或到达迟于规定时间。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
晚点; 误点 《(车、船、飞机) 开出、运行或到达迟于规定时间。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trễ giờ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • áo sô tiếng Trung là gì?
  • lang tiếng Trung là gì?
  • mộng điệp tiếng Trung là gì?
  • kế ngôi tiếng Trung là gì?
  • xềnh xoàng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trễ giờ trong tiếng Trung

晚点; 误点 《(车、船、飞机) 开出、运行或到达迟于规定时间。》

Đây là cách dùng trễ giờ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trễ giờ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 晚点; 误点 《(车、船、飞机) 开出、运行或到达迟于规定时间。》

Từ điển Việt Trung

  • ca hát tiếng Trung là gì?
  • tình tiết ngầm hiểu tiếng Trung là gì?
  • cứu trợ thiên tai tiếng Trung là gì?
  • đoản mệnh tiếng Trung là gì?
  • giữ tiết tiếng Trung là gì?
  • loài lông vũ tiếng Trung là gì?
  • cậy già lên mặt tiếng Trung là gì?
  • phân lỏng tiếng Trung là gì?
  • chất bảo quản xác giũ không bị thối tiếng Trung là gì?
  • bơ lạc tiếng Trung là gì?
  • hình tứ diện tiếng Trung là gì?
  • thùng rác tiếng Trung là gì?
  • cảm mến tiếng Trung là gì?
  • bìa acoat tiếng Trung là gì?
  • điện trường biến đổi tiếng Trung là gì?
  • tài văn tiếng Trung là gì?
  • không có gió làm sao có sóng tiếng Trung là gì?
  • chất đốt hạt nhân tiếng Trung là gì?
  • nhớ quê tiếng Trung là gì?
  • áo bố tiếng Trung là gì?
  • C tiếng Trung là gì?
  • hình hình học tiếng Trung là gì?
  • váy dài chấm đất tiếng Trung là gì?
  • động mạch chủ vòng cung tiếng Trung là gì?
  • độ tiếng Trung là gì?
  • mơ hồ tiếng Trung là gì?
  • rảnh rỗi tiếng Trung là gì?
  • bùn nhão tiếng Trung là gì?
  • bắn giết nhau tiếng Trung là gì?
  • chè vừng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Trễ Giờ Tiếng Trung