Trẻ Trâu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • (nói ríu) trẩu

Từ nguyên

[sửa]

Từ trẻ +trâu.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɛ̰˧˩˧ ʨəw˧˧tʂɛ˧˩˨ tʂəw˧˥tʂɛ˨˩˦ tʂəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɛ˧˩ tʂəw˧˥tʂɛ̰ʔ˧˩ tʂəw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

(loại từđứa, thằng)trẻ trâu

  1. (lỗi thời) Đứa trẻ chăn trâu, bò nói chung.
    • 1990, Dương Hướng, Bến không chồng: Bến Tình được chia làm ba đoạn. Mỗi đoạn riêng khuất khúc quanh của dòng sông, đoạn cuối nước dành riêng cho trẻ trâu, đoạn giữa là dành cho đàn bà con gái, đoạn trên đầu nước ưu tiên cho cánh đàn ông.
    • 1999, Hà Ân, Quận He khởi nghĩa, Nhà xuất bản Lao động, tr. 27:Chúng tha thẩn quanh bãi chả chịu đi đâu, bọn trẻ trâu rỗi việc xoay ra đánh vật với nhau.
  2. (từ mới,từ lóng,hàm ý phê phán, chê bai, hoặc mỉa mai) Thanh thiếu niên có tính bốc đồng, thích thể hiện cái tôi. Đồng nghĩa: sửu nhi
    • 2021, Hoàng Lương, 'Trẻ trâu' cầm dao phóng lợn, VnExpress: Đi theo đàn, chạy xe độ nẹt pô ầm ĩ, tay cầm tuýp sắt gắn dao phóng lợn là những đặc điểm của lớp "trẻ trâu" xem thường pháp luật.
  3. (từ mới,từ lóng) Thời còn trẻ, thời còn trẻ con. Dân mạng đào mộ lại ảnh thời "trẻ trâu" của người nổi tiếng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trẻ_trâu&oldid=2241664” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ đứa tiếng Việt
  • Danh từ có loại từ thằng tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Từ lỗi thời tiếng Việt
  • Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
  • Từ mới xuất hiện tiếng Việt
  • Từ lóng tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • vi:Mọi người
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trẻ trâu 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trâu Bé Là Gì